Bản dịch của từ Trailer on a flat car trong tiếng Việt

Trailer on a flat car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trailer on a flat car (Noun)

tɹˈeɪlɚ ˈɑn ə flˈæt kˈɑɹ
tɹˈeɪlɚ ˈɑn ə flˈæt kˈɑɹ
01

Một phương tiện không có động cơ được nối với một phương tiện khác để vận chuyển.

A non-motorized vehicle attached to another vehicle for transportation purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc xe phẳng được trang bị để chở các xe kéo, đặc biệt là trong bối cảnh tàu chở hàng.

A flat car equipped for carrying trailers, especially in a freight train context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại xe lửa được sử dụng để vận chuyển các xe kéo có thể được dỡ hoặc chất hàng tại các địa điểm khác nhau.

A type of train car used for transporting trailers that can be loaded or unloaded at different locations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trailer on a flat car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trailer on a flat car

Không có idiom phù hợp