Bản dịch của từ Train hard trong tiếng Việt
Train hard

Train hard (Verb)
Chuẩn bị thể chất cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể bằng cách nỗ lực và kỷ luật.
To prepare oneself physically for a specific event or activity by exerting effort and discipline.
Many athletes train hard for the upcoming Olympics in 2024.
Nhiều vận động viên tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội 2024.
Students do not train hard for social events like school dances.
Sinh viên không tập luyện chăm chỉ cho các sự kiện xã hội như khiêu vũ.
Do you train hard for community sports competitions every year?
Bạn có tập luyện chăm chỉ cho các cuộc thi thể thao cộng đồng mỗi năm không?
Hướng dẫn hoặc dạy ai đó về một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể thông qua thực hành và lặp lại.
To instruct or teach someone in a particular skill or activity through practice and repetition.
Teachers train hard to improve students' social skills every semester.
Giáo viên luyện tập chăm chỉ để cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh mỗi học kỳ.
They do not train hard for social events without proper planning.
Họ không luyện tập chăm chỉ cho các sự kiện xã hội mà không có kế hoạch hợp lý.
Do community leaders train hard to enhance social interactions among residents?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có luyện tập chăm chỉ để nâng cao sự tương tác xã hội giữa cư dân không?
Cụm từ "train hard" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và rèn luyện thể chất, có nghĩa là tập luyện một cách nghiêm túc và chăm chỉ để đạt được mục tiêu sức khỏe hoặc thành tích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều sử dụng "train hard" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong môi trường thể thao, "train hard" được hiểu rộng rãi là một phần của triết lý rèn luyện để cải thiện hiệu suất.