Bản dịch của từ Train hard trong tiếng Việt

Train hard

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Train hard (Verb)

tɹˈeɪn hˈɑɹd
tɹˈeɪn hˈɑɹd
01

Chuẩn bị thể chất cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể bằng cách nỗ lực và kỷ luật.

To prepare oneself physically for a specific event or activity by exerting effort and discipline.

Ví dụ

Many athletes train hard for the upcoming Olympics in 2024.

Nhiều vận động viên tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội 2024.

Students do not train hard for social events like school dances.

Sinh viên không tập luyện chăm chỉ cho các sự kiện xã hội như khiêu vũ.

Do you train hard for community sports competitions every year?

Bạn có tập luyện chăm chỉ cho các cuộc thi thể thao cộng đồng mỗi năm không?

02

Hướng dẫn hoặc dạy ai đó về một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể thông qua thực hành và lặp lại.

To instruct or teach someone in a particular skill or activity through practice and repetition.

Ví dụ

Teachers train hard to improve students' social skills every semester.

Giáo viên luyện tập chăm chỉ để cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh mỗi học kỳ.

They do not train hard for social events without proper planning.

Họ không luyện tập chăm chỉ cho các sự kiện xã hội mà không có kế hoạch hợp lý.

Do community leaders train hard to enhance social interactions among residents?

Các nhà lãnh đạo cộng đồng có luyện tập chăm chỉ để nâng cao sự tương tác xã hội giữa cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/train hard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Train hard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.