Bản dịch của từ Trainband trong tiếng Việt

Trainband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trainband (Noun)

tɹˈeɪnbænd
tɹˈeɪnbænd
01

Một bộ phận binh lính dân sự ở london và các khu vực khác, đặc biệt là vào thời stuart.

A division of civilian soldiers in london and other areas in particular in the stuart period.

Ví dụ

The trainband helped protect London during the Stuart period.

Trainband đã giúp bảo vệ London trong thời kỳ Stuart.

The trainband did not participate in the battle of 1642.

Trainband đã không tham gia trận chiến năm 1642.

Did the trainband influence social order in 17th century London?

Trainband có ảnh hưởng đến trật tự xã hội ở London thế kỷ 17 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trainband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trainband

Không có idiom phù hợp