Bản dịch của từ Trained trong tiếng Việt
Trained

Trained (Adjective)
Đã trải qua một khóa đào tạo (đôi khi kết hợp).
Having undergone a course of training sometimes in combination.
Many volunteers are trained to assist during community events in Chicago.
Nhiều tình nguyện viên được đào tạo để hỗ trợ trong các sự kiện cộng đồng ở Chicago.
Not all social workers are trained to handle mental health issues.
Không phải tất cả nhân viên xã hội đều được đào tạo để xử lý vấn đề sức khỏe tâm thần.
Are the volunteers trained for the upcoming social project in April?
Các tình nguyện viên có được đào tạo cho dự án xã hội sắp tới vào tháng Tư không?
Many students are trained to communicate effectively in social situations.
Nhiều sinh viên được rèn luyện để giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội.
Not everyone is trained for public speaking in social events.
Không phải ai cũng được rèn luyện cho việc nói trước công chúng trong các sự kiện xã hội.
Are volunteers trained to handle social issues effectively?
Các tình nguyện viên có được rèn luyện để xử lý các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Từ "trained" là dạng quá khứ của động từ "train", mang nghĩa là đã được huấn luyện hoặc đào tạo. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, từ này thường chỉ việc phát triển kỹ năng và kiến thức cho cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ "trained" và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn về tính chuyên môn trong quá trình đào tạo.
Từ "trained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "chuyển giao" hoặc "đưa". Hình thức phân từ quá khứ "traditus" đã phát triển thành nghĩa liên quan đến việc đào tạo hoặc giáo dục một cách chính thức. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình học tập và phát triển kỹ năng. Ngày nay, "trained" thể hiện trạng thái đã qua đào tạo, thường áp dụng cho con người hoặc động vật, trong đó họ đã tích lũy kiến thức và kỹ năng cần thiết cho một nhiệm vụ cụ thể.
Từ "trained" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả quá trình hoặc kinh nghiệm học tập. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị hoặc rèn luyện, xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, thể thao và nghề nghiệp, mô tả việc phát triển kỹ năng hoặc kiến thức thông qua đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



