Bản dịch của từ Training need analysis trong tiếng Việt

Training need analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Training need analysis (Noun)

tɹˈeɪnɨŋ nˈid ənˈæləsəs
tɹˈeɪnɨŋ nˈid ənˈæləsəs
01

Quá trình có hệ thống để xác định và đánh giá nhu cầu đào tạo của cá nhân hoặc tổ chức.

A systematic process for identifying and assessing the training needs of individuals or organizations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Công cụ được sử dụng để xác định những gì cần đào tạo để lấp đầy khoảng cách kỹ năng.

A tool used to determine what training is required to fill skill gaps.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc đánh giá đảm bảo rằng các chương trình đào tạo phù hợp với mục tiêu tổ chức và nhu cầu của nhân viên.

An assessment that ensures training programs align with organizational goals and employee needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/training need analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Training need analysis

Không có idiom phù hợp