Bản dịch của từ Training need analysis trong tiếng Việt
Training need analysis
Noun [U/C]

Training need analysis (Noun)
tɹˈeɪnɨŋ nˈid ənˈæləsəs
tɹˈeɪnɨŋ nˈid ənˈæləsəs
01
Quá trình có hệ thống để xác định và đánh giá nhu cầu đào tạo của cá nhân hoặc tổ chức.
A systematic process for identifying and assessing the training needs of individuals or organizations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc đánh giá đảm bảo rằng các chương trình đào tạo phù hợp với mục tiêu tổ chức và nhu cầu của nhân viên.
An assessment that ensures training programs align with organizational goals and employee needs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Training need analysis
Không có idiom phù hợp