Bản dịch của từ Trains trong tiếng Việt
Trains
Noun [U/C]
Trains (Noun)
tɹˈeɪnz
tɹˈeɪnz
01
Số nhiều của tàu hỏa.
Plural of train.
Ví dụ
Many trains arrive at the station every hour in New York.
Nhiều chuyến tàu đến ga mỗi giờ ở New York.
Few trains run on time during rush hour in Chicago.
Rất ít chuyến tàu đúng giờ trong giờ cao điểm ở Chicago.
Do trains operate late at night in Los Angeles?
Có phải các chuyến tàu hoạt động muộn vào ban đêm ở Los Angeles không?
Dạng danh từ của Trains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Train | Trains |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The charts show how many passengers travelled by between 2000 and 2009, along with the punctuality rate of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The line charts indicate how the number of passengers varied in an unspecified geographical location, as well as revealing the proportion of running punctually compared to the fixed target of 95 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Therefore, using public transport such as buses or is one of their top choices [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, the percentage of punctual went up gradually and eventually stabilized at 97 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Idiom with Trains
Không có idiom phù hợp