Bản dịch của từ Trains trong tiếng Việt
Trains

Trains (Noun)
Số nhiều của tàu hỏa.
Plural of train.
Many trains arrive at the station every hour in New York.
Nhiều chuyến tàu đến ga mỗi giờ ở New York.
Few trains run on time during rush hour in Chicago.
Rất ít chuyến tàu đúng giờ trong giờ cao điểm ở Chicago.
Do trains operate late at night in Los Angeles?
Có phải các chuyến tàu hoạt động muộn vào ban đêm ở Los Angeles không?
Dạng danh từ của Trains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Train | Trains |
Họ từ
"Tàu" là thuật ngữ chỉ phương tiện giao thông đường sắt, thường được kéo bởi đầu máy và được sử dụng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Trong tiếng Anh, từ "trains" sử dụng giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "trains" có thể đồng nghĩa với các dịch vụ đường sắt quốc gia, trong khi ở Mỹ, nó thường đề cập đến hệ thống đường sắt đô thị hơn. Từ này mang tính chất đa dạng trong các ngữ cảnh xã hội và kinh tế.
Từ "trains" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractus", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "traïner", mang nghĩa là kéo hoặc dẫn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "trains" chỉ các phương tiện vận chuyển chạy trên đường ray, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ giao thông. Khái niệm về việc kéo dài và vận chuyển được duy trì trong nghĩa đen cũng như nghĩa bóng của từ, góp phần tạo nên sự kết nối trong quá trình di chuyển.
Từ "trains" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói khi thí sinh thảo luận về phương tiện giao thông hoặc hành trình du lịch. Trong ngữ cảnh khác, "trains" thường xuất hiện trong lĩnh vực giao thông vận tải, đào tạo và phát triển kỹ năng. Từ này có thể được nhắc đến khi đề cập đến sự di chuyển, logistics hoặc việc phát triển năng lực cá nhân trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



