Bản dịch của từ Trammeled trong tiếng Việt

Trammeled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trammeled (Verb)

tɹˈæməld
tɹˈæməld
01

Bị hạn chế hoặc hạn chế.

Restricted or confined.

Ví dụ

Many communities feel trammeled by strict social norms and expectations.

Nhiều cộng đồng cảm thấy bị ràng buộc bởi các quy chuẩn xã hội nghiêm ngặt.

They are not trammeled by outdated traditions in modern society.

Họ không bị ràng buộc bởi các truyền thống lỗi thời trong xã hội hiện đại.

Are young people trammeled by family expectations in their career choices?

Liệu giới trẻ có bị ràng buộc bởi kỳ vọng gia đình trong lựa chọn nghề nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trammeled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trammeled

Không có idiom phù hợp