Bản dịch của từ Trammeled trong tiếng Việt
Trammeled
Trammeled (Verb)
Bị hạn chế hoặc hạn chế.
Restricted or confined.
Many communities feel trammeled by strict social norms and expectations.
Nhiều cộng đồng cảm thấy bị ràng buộc bởi các quy chuẩn xã hội nghiêm ngặt.
They are not trammeled by outdated traditions in modern society.
Họ không bị ràng buộc bởi các truyền thống lỗi thời trong xã hội hiện đại.
Are young people trammeled by family expectations in their career choices?
Liệu giới trẻ có bị ràng buộc bởi kỳ vọng gia đình trong lựa chọn nghề nghiệp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Trammeled cùng Chu Du Speak