Bản dịch của từ Trammeled trong tiếng Việt
Trammeled

Trammeled (Verb)
Bị hạn chế hoặc hạn chế.
Restricted or confined.
Many communities feel trammeled by strict social norms and expectations.
Nhiều cộng đồng cảm thấy bị ràng buộc bởi các quy chuẩn xã hội nghiêm ngặt.
They are not trammeled by outdated traditions in modern society.
Họ không bị ràng buộc bởi các truyền thống lỗi thời trong xã hội hiện đại.
Are young people trammeled by family expectations in their career choices?
Liệu giới trẻ có bị ràng buộc bởi kỳ vọng gia đình trong lựa chọn nghề nghiệp không?
Họ từ
Từ "trammeled" là một động từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "trammel", nghĩa là hạn chế hoặc ràng buộc sự tự do hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "trammeled" thường được sử dụng tương tự để chỉ sự hạn chế, nhưng trong văn cảnh tiếng Anh Anh, nó có thể mang thêm sắc thái liên quan đến những quy định chính thức. Trong cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "trammeled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "tramel", có nghĩa là "vướng víu" hoặc "cản trở", bắt nguồn từ tiếng Latin "trama", nghĩa là "mạng lưới" hay "lưới". Lịch sử từ này phản ánh sự ràng buộc và hạn chế khả năng di chuyển. Hiện tại, "trammeled" được sử dụng để chỉ tình trạng bị bó buộc, hạn chế trong tự do hành động hoặc tư tưởng, thể hiện ý nghĩa ngăn cản sự phát triển hay tiến bộ.
Từ "trammeled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong "Listening" và "Reading", nó có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc xã hội, nhưng không phổ biến trong các bài thi. Trong "Writing" và "Speaking", từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tự do hoặc ràng buộc. Ngoài ra, "trammeled" thường được sử dụng trong văn bản mô tả hoặc bình luận về sự hạn chế trong chính trị và xã hội.