Bản dịch của từ Tramway trong tiếng Việt

Tramway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tramway (Noun)

01

Một tập hợp các đường ray tạo thành tuyến đường cho xe điện.

A set of rails which forms the route for a tram.

Ví dụ

The new tramway in San Francisco improves public transportation for everyone.

Đường ray xe điện mới ở San Francisco cải thiện giao thông công cộng cho mọi người.

The city does not plan to extend the tramway this year.

Thành phố không có kế hoạch mở rộng đường ray xe điện năm nay.

How many kilometers does the tramway cover in New York City?

Đường ray xe điện dài bao nhiêu kilomet ở New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tramway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tramway

Không có idiom phù hợp