Bản dịch của từ Tranquil countryside trong tiếng Việt

Tranquil countryside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tranquil countryside (Noun)

tɹˈæŋkwəl kˈʌntɹisˌaɪd
tɹˈæŋkwəl kˈʌntɹisˌaɪd
01

Một khu vực nông thôn yên bình và tĩnh lặng, đặc trưng bởi vẻ đẹp tự nhiên của nó.

A rural area that is peaceful and calm, characterized by its natural beauty.

Ví dụ

Many families enjoy the tranquil countryside for weekend getaways.

Nhiều gia đình thích vùng nông thôn yên bình cho những chuyến đi cuối tuần.

The city does not have a tranquil countryside atmosphere.

Thành phố không có bầu không khí nông thôn yên bình.

Is the tranquil countryside better for social gatherings than the city?

Vùng nông thôn yên bình có tốt hơn cho các buổi gặp mặt xã hội không?

02

Môi trường nông thôn gợi lên cảm giác bình yên và thư giãn.

A countryside environment that evokes a sense of serenity and relaxation.

Ví dụ

The tranquil countryside offers peace for stressed city workers like John.

Vùng nông thôn yên bình mang lại sự bình yên cho công nhân thành phố như John.

Many people do not appreciate the tranquil countryside near their homes.

Nhiều người không đánh giá cao vùng nông thôn yên bình gần nhà họ.

Is the tranquil countryside a good place for social gatherings?

Liệu vùng nông thôn yên bình có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Khung cảnh của vùng nông thôn không bị quấy rầy, thường là lý tưởng cho sự thiền định.

The setting of the countryside that is free from disturbance, often ideal for contemplation.

Ví dụ

The tranquil countryside offers a perfect escape from city life.

Vùng nông thôn yên tĩnh mang đến một nơi trốn hoàn hảo khỏi thành phố.

The tranquil countryside does not have loud noises or traffic jams.

Vùng nông thôn yên tĩnh không có tiếng ồn lớn hay kẹt xe.

Is the tranquil countryside a good place for relaxation and reflection?

Vùng nông thôn yên tĩnh có phải là nơi tốt để thư giãn và suy ngẫm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tranquil countryside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tranquil countryside

Không có idiom phù hợp