Bản dịch của từ Transaction statement trong tiếng Việt

Transaction statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transaction statement (Noun)

tɹænzˈækʃən stˈeɪtmənt
tɹænzˈækʃən stˈeɪtmənt
01

Một tài liệu mô tả các giao dịch thực hiện trong một tài khoản trong một khoảng thời gian cụ thể.

A document detailing the transactions made in an account over a specific period.

Ví dụ

The transaction statement shows my monthly donations to local charities.

Bảng sao kê giao dịch cho thấy các khoản quyên góp hàng tháng của tôi cho các tổ chức từ thiện địa phương.

I don't see any transaction statement for my community service payments.

Tôi không thấy bảng sao kê giao dịch nào cho các khoản thanh toán dịch vụ cộng đồng của tôi.

Does the transaction statement include my volunteer hours for this month?

Bảng sao kê giao dịch có bao gồm giờ tình nguyện của tôi trong tháng này không?

02

Một bản tóm tắt các giao dịch tài chính, thường được cung cấp bởi một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

A summary of financial transactions, often provided by a bank or financial institution.

Ví dụ

My bank sent me a transaction statement last month.

Ngân hàng của tôi đã gửi cho tôi một bản sao kê giao dịch tháng trước.

I did not receive my transaction statement this month.

Tôi đã không nhận được bản sao kê giao dịch của tháng này.

Did you check your transaction statement for any errors?

Bạn đã kiểm tra bản sao kê giao dịch của mình có sai sót nào không?

03

Một bản ghi chép về các giao dịch mua bán hoặc trao đổi tài chính khác trong một khoảng thời gian xác định.

A record of purchases, sales, or other financial exchanges within a specified timeframe.

Ví dụ

The transaction statement showed my purchases from last month clearly.

Báo cáo giao dịch cho thấy rõ ràng các khoản mua của tôi từ tháng trước.

I do not understand my transaction statement from the charity event.

Tôi không hiểu báo cáo giao dịch của mình từ sự kiện từ thiện.

Did you review your transaction statement for the community fundraiser?

Bạn đã xem báo cáo giao dịch của mình cho buổi gây quỹ cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transaction statement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transaction statement

Không có idiom phù hợp