Bản dịch của từ Transcendence trong tiếng Việt
Transcendence

Transcendence (Noun)
His writing reflects a deep sense of transcendence and spirituality.
Bài viết của anh ấy phản ánh một tinh thần siêu việt và tâm linh.
Some people may not understand the concept of transcendence in society.
Một số người có thể không hiểu khái niệm siêu việt trong xã hội.
Does the IELTS exam value transcendence as a topic in essays?
Kỳ thi IELTS có đánh giá cao sự siêu việt như một chủ đề trong bài luận không?
Dạng danh từ của Transcendence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transcendence | Transcendences |
Họ từ
Chuyển hoá (transcendence) là khái niệm chỉ khả năng vượt lên trên, hoặc tồn tại thoát khỏi những giới hạn thông thường của trải nghiệm hoặc hiểu biết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, tôn giáo và tâm lý học để mô tả trạng thái cao hơn của nhận thức hay hành vi. Trong tiếng Anh, "transcendence" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, hình thức viết hay phát âm.
Từ "transcendence" xuất phát từ tiếng Latinh "transcendere", có nghĩa là "vượt qua" hay "cao hơn". Từ này được hình thành từ tiền tố "trans-" (vượt qua) và động từ "scandere" (leo lên). Trong triết học và tôn giáo, khái niệm này thường diễn tả trạng thái vượt quá những giới hạn thông thường của hiện thực hoặc kinh nghiệm. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên quan chặt chẽ đến việc tìm kiếm ý nghĩa và bản chất tồn tại, thể hiện trong nhiều lĩnh vực như triết học, tâm linh và nghệ thuật.
Từ "transcendence" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề triết học, tâm linh hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và thần học, nhấn mạnh khả năng vượt lên trên các giới hạn thông thường của con người và trải nghiệm. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của khái niệm trong việc khám phá các khía cạnh sâu sắc hơn của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



