Bản dịch của từ Transcendental trong tiếng Việt
Transcendental

Transcendental (Adjective)
The number π is transcendental and essential in various social calculations.
Số π là số siêu việt và cần thiết trong nhiều tính toán xã hội.
Many people do not understand transcendental numbers like e and π.
Nhiều người không hiểu các số siêu việt như e và π.
Is it true that the number e is transcendental in social contexts?
Có đúng là số e là số siêu việt trong các bối cảnh xã hội không?
(trong triết học kant) được giả định trước và cần thiết để trải nghiệm; tiên nghiệm.
In kantian philosophy presupposed in and necessary to experience a priori.
Social norms are transcendental concepts in understanding human behavior and interactions.
Các chuẩn mực xã hội là những khái niệm siêu nghiệm trong việc hiểu hành vi con người.
Transcendental ideas do not always apply to every social situation we encounter.
Những ý tưởng siêu nghiệm không phải lúc nào cũng áp dụng cho mọi tình huống xã hội.
Are transcendental principles necessary for analyzing social structures effectively?
Các nguyên tắc siêu nghiệm có cần thiết để phân tích cấu trúc xã hội hiệu quả không?
Many people seek transcendental experiences through meditation and prayer practices.
Nhiều người tìm kiếm trải nghiệm siêu việt qua thiền và cầu nguyện.
She does not believe in transcendental ideas without scientific evidence.
Cô ấy không tin vào những ý tưởng siêu việt mà không có bằng chứng khoa học.
What does transcendental spirituality mean to different cultures worldwide?
Khái niệm tâm linh siêu việt có ý nghĩa gì với các nền văn hóa khác nhau?
Dạng tính từ của Transcendental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Transcendental Siêu việt | More transcendental Siêu việt hơn | Most transcendental Siêu việt nhất |
Họ từ
Từ "transcendental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transcendere", có nghĩa là "vượt qua". Trong triết học, từ này thường chỉ những khái niệm hoặc hiện tượng vượt ra ngoài kinh nghiệm thông thường, thường liên quan đến kiến thức hoặc sự hiểu biết siêu việt. Trong tiếng Anh, "transcendental" được sử dụng một cách tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ hai. Từ này cũng có liên quan đến phong trào triết học "Transcendentalism" ở New England vào thế kỷ 19.
Từ "transcendental" xuất phát từ tiếng Latin "transcendentālis", có nguồn gốc từ động từ "transcendere", nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi qua". Nguyên thuỷ, nó được sử dụng trong ngữ cảnh triết học để diễn đạt các khái niệm vượt ra ngoài kinh nghiệm giác quan. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong triết học Kant và chủ nghĩa duy tâm, nhấn mạnh việc đạt được kiến thức hay sự thật qua trải nghiệm siêu việt. Ngày nay, "transcendental" chỉ những khái niệm hoặc hiện tượng vượt lên trên các giới hạn thông thường của sự hiểu biết.
Từ "transcendental" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo, nhưng tần suất không cao. Trong phần Viết và Nói, "transcendental" có thể được áp dụng khi thảo luận về các khái niệm trừu tượng, như trong văn học hoặc tâm linh. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm triết học, khoa học và nghệ thuật, liên quan đến những trải nghiệm vượt lên trên sự vật và hiện tượng thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp