Bản dịch của từ Transept trong tiếng Việt
Transept

Transept (Noun)
The wedding ceremony took place in the transept of the church.
Lễ cưới diễn ra ở phía bên kia của nhà thờ.
During the event, guests mingled in the transept area of the venue.
Trong sự kiện, các vị khách đã hòa mình vào khu vực phía bên kia của địa điểm.
The social gathering was held in the beautifully decorated transept space.
Buổi họp mặt giao lưu được tổ chức trong không gian phía bên kia được trang trí đẹp mắt.
Họ từ
Transept là một thuật ngữ kiến trúc dùng để chỉ phần nhô ra bên hông của nhà thờ hoặc công trình tôn giáo, tạo nên hình chữ thập khi nhìn từ trên cao. Phần này thường nằm giữa gian chính và khu vực thờ tự phía trước, giúp tổ chức không gian và tăng cường tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, "transept" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa giữa hai biến thể.
Từ "transept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transeptum", có nghĩa là "đi qua" hoặc "được cắt ngang". Chất liệu từ này kết hợp từ "trans" (qua) và "septum" (vách ngăn). Trong kiến trúc, transept chỉ phần nhánh ngang của một nhà thờ có hình chữ thập, tạo ra một không gian chuyển tiếp từ phần chính đến các khu vực phụ. Ý nghĩa ban đầu về sự phân chia và kết nối được phản ánh rõ nét trong chức năng của transept trong thiết kế xây dựng.
Từ "transept" thường xuất hiện trong bối cảnh kiến trúc, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và lịch sử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi được sử dụng trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, nhất là trong các đề tài về nhà thờ hoặc cấu trúc tôn giáo. Ngoài ra, "transept" thường được sử dụng trong các nghiên cứu kiến trúc để mô tả một phần chính của nhà thờ, tạo ra các không gian phụ bên cạnh thân chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp