Bản dịch của từ Transfer payment trong tiếng Việt
Transfer payment

Transfer payment (Noun)
The transfer payment helped families in need during the pandemic.
Khoản thanh toán chuyển nhượng đã giúp các gia đình gặp khó khăn trong đại dịch.
Many citizens did not receive their transfer payment on time.
Nhiều công dân đã không nhận được khoản thanh toán chuyển nhượng đúng hạn.
Did the government increase the transfer payment this year?
Chính phủ có tăng khoản thanh toán chuyển nhượng năm nay không?
She received a transfer payment for selling her old car.
Cô ấy nhận được một khoản thanh toán chuyển nhượng khi bán chiếc xe cũ của mình.
He did not want to make a transfer payment for the land.
Anh ấy không muốn thực hiện thanh toán chuyển nhượng cho mảnh đất.
The government made a transfer payment to support low-income families in 2022.
Chính phủ đã thực hiện một khoản thanh toán chuyển nhượng để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.
Many citizens do not receive transfer payments from the social welfare program.
Nhiều công dân không nhận được khoản thanh toán chuyển nhượng từ chương trình phúc lợi xã hội.
Did you know about the transfer payment for unemployed individuals last year?
Bạn có biết về khoản thanh toán chuyển nhượng cho những người thất nghiệp năm ngoái không?
The government provides financial aid for transfer payments to families.
Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho việc thanh toán chuyển khoản cho các gia đình.
Some people believe transfer payments create dependency, but others see them as necessary.
Một số người tin rằng viện trợ chuyển khoản tạo ra sự phụ thuộc, nhưng người khác xem chúng là cần thiết.
Many people use transfer payments for social security benefits each month.
Nhiều người sử dụng chuyển khoản để nhận trợ cấp xã hội mỗi tháng.
Transfer payments do not always reach those in need effectively.
Chuyển khoản không phải lúc nào cũng đến tay những người cần.
How do transfer payments impact poverty levels in society today?
Chuyển khoản ảnh hưởng như thế nào đến mức độ nghèo đói trong xã hội hôm nay?
Transfer payments are common in social welfare programs.
Các khoản thanh toán chuyển khoản phổ biến trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Not all social services involve transfer payments between individuals.
Không phải tất cả các dịch vụ xã hội liên quan đến việc chuyển khoản giữa các cá nhân.
Chuyển khoản thanh toán (transfer payment) là một khoản tiền được chuyển từ một tổ chức hoặc cá nhân đến một cá nhân khác mà không có sự trao đổi hàng hóa hay dịch vụ tương ứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ các khoản trợ cấp, phúc lợi xã hội, hoặc các khoản thanh toán từ chính phủ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo phong cách viết và văn hóa trong từng khu vực.
Thuật ngữ "transfer payment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "transferre" có nghĩa là chuyển giao và "pāmentum" có nghĩa là khoản thanh toán. Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi các khoản thanh toán không dựa trên giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ, mà chủ yếu được thực hiện để tái phân phối thu nhập. Ngày nay, "transfer payment" thường chỉ các khoản hỗ trợ tài chính từ chính phủ cho cá nhân hoặc nhóm, nhằm giảm nghèo đói và hỗ trợ phát triển kinh tế.
"Transfer payment" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, đặc biệt trong bối cảnh chính sách an sinh xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản đọc và viết, đặc biệt khi đề cập đến chủ đề kinh tế hoặc chính phủ. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, nghiên cứu kinh tế và phân tích chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp