Bản dịch của từ Transgress trong tiếng Việt
Transgress

Transgress (Verb)
Many people transgress social norms without realizing the consequences.
Nhiều người vi phạm các quy tắc xã hội mà không nhận ra hậu quả.
Students should not transgress school rules during their exams.
Học sinh không nên vi phạm quy tắc trường học trong kỳ thi.
Do you think it is easy to transgress moral codes today?
Bạn có nghĩ rằng việc vi phạm các quy tắc đạo đức ngày nay dễ không?
Họ từ
"Transgress" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa vi phạm hoặc vượt qua (ranh giới, quy tắc, chuẩn mực). Trong ngữ cảnh pháp lý hay đạo đức, "transgress" đề cập đến hành động vi phạm một điều luật hoặc quy tắc đạo đức. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "transgress" thường gặp trong văn viết chính thức và học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "transgress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transgredi", trong đó "trans" có nghĩa là "vượt qua" và "gredi" có nghĩa là "bước" hoặc "tiến". Từ này được sử dụng để chỉ hành động vượt qua giới hạn hoặc quy tắc, mà thường mang ý nghĩa vi phạm hoặc phản bội các quy chuẩn đạo đức hoặc pháp luật. Từ thế kỷ 15, "transgress" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả việc không tuân thủ các nguyên tắc, phản ánh mối liên hệ giữa hành động và các giới hạn xã hội.
Từ "transgress" có mức độ sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài thi Writing và Speaking liên quan đến chủ đề đạo đức, pháp luật hoặc học thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động vi phạm quy tắc, chuẩn mực xã hội hoặc cung cách ứng xử. Tình huống phổ biến khi từ này được sử dụng là trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc khi phân tích các văn bản văn học có chủ đề xung đột và vi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
