Bản dịch của từ Transgress trong tiếng Việt

Transgress

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transgress (Verb)

tɹænzgɹˈɛst
tɹænzgɹˈɛst
01

Vi phạm luật pháp, mệnh lệnh, quy tắc đạo đức, v.v.; xúc phạm; tội.

To violate a law command moral code etc offend sin.

Ví dụ

Many people transgress social norms without realizing the consequences.

Nhiều người vi phạm các quy tắc xã hội mà không nhận ra hậu quả.

Students should not transgress school rules during their exams.

Học sinh không nên vi phạm quy tắc trường học trong kỳ thi.

Do you think it is easy to transgress moral codes today?

Bạn có nghĩ rằng việc vi phạm các quy tắc đạo đức ngày nay dễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transgress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Transgress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.