Bản dịch của từ Transgressive trong tiếng Việt
Transgressive

Transgressive (Adjective)
His transgressive art challenged social norms in modern society.
Nghệ thuật vi phạm quy tắc của anh ấy thách thức các chuẩn mực xã hội.
Transgressive behavior is not accepted in traditional communities.
Hành vi vi phạm không được chấp nhận trong các cộng đồng truyền thống.
Is transgressive behavior common among today's youth?
Hành vi vi phạm có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Liên quan đến vi phạm; vượt quá giới hạn có thể chấp nhận được; tội lỗi.
Involving transgression that passes beyond some acceptable limit sinful.
His transgressive behavior shocked everyone at the community meeting last week.
Hành vi vi phạm của anh ấy đã gây sốc cho mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The transgressive art exhibit did not receive any funding from the city.
Triển lãm nghệ thuật vi phạm không nhận được bất kỳ khoản tài trợ nào từ thành phố.
Is transgressive behavior acceptable in our society today?
Hành vi vi phạm có được chấp nhận trong xã hội chúng ta hôm nay không?
Transgressive (Noun)
Một cá nhân vi phạm hoặc vi phạm các quy tắc xã hội.
An individual who transgresses or breaks social rules.
John is considered a transgressive person in our community.
John được coi là một người vi phạm quy tắc trong cộng đồng chúng tôi.
She is not a transgressive individual; she follows all social norms.
Cô ấy không phải là một cá nhân vi phạm; cô ấy tuân theo tất cả các quy tắc xã hội.
Is being transgressive necessary for social change in society today?
Việc vi phạm có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong xã hội ngày nay không?
Transgressive behavior often leads to social consequences in communities.
Hành vi vi phạm thường dẫn đến hậu quả xã hội trong cộng đồng.
Transgressive actions do not always receive punishment in society.
Hành động vi phạm không phải lúc nào cũng bị trừng phạt trong xã hội.
Are transgressive acts accepted in modern social movements, like Black Lives Matter?
Các hành vi vi phạm có được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại không?
Từ "transgressive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transgredi", mang nghĩa vượt qua hoặc đi qua. Trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, từ này thường chỉ các hành động, ý tưởng hoặc nghệ thuật phá vỡ các quy tắc, giới hạn và chuẩn mực của xã hội. "Transgressive" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "transgressive" xuất phát từ động từ Latinh "transgredi", nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi qua". Theo cấu trúc, "trans-" có nghĩa là "vượt qua" và "gredi" từ "gradi" nghĩa là "bước". Từ này ban đầu chỉ những hành động vượt qua ranh giới, cả về mặt vật lý lẫn đạo đức. Hiện nay, "transgressive" được sử dụng để chỉ những hành vi, tư tưởng hoặc tác phẩm nghệ thuật vi phạm quy tắc xã hội hoặc đạo đức, thể hiện sự phản kháng và đổi mới.
Từ "transgressive" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực văn học và xã hội học, để chỉ hành động hoặc thái độ vượt ra ngoài các ranh giới được xã hội định nghĩa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận về nghệ thuật, hoặc phân tích văn hóa, từ này thường xuất hiện để nhấn mạnh những hành vi phản kháng hoặc cách mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
