Bản dịch của từ Transit advertising trong tiếng Việt

Transit advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transit advertising(Noun)

tɹˈænzɨt ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
tɹˈænzɨt ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Một chiến lược tiếp thị nhằm vào những người đi lại bằng phương tiện công cộng.

A marketing strategy that targets commuters using public transportation.

Ví dụ
02

Một hình thức quảng cáo liên quan đến việc đặt quảng cáo trên các phương tiện giao thông công cộng và trong các trạm xe.

A form of advertising that involves placing ads on public transport vehicles and in transit stations.

Ví dụ
03

Thông điệp quảng cáo được hiển thị trên xe buýt, tàu hỏa, tàu điện ngầm hoặc trong các trạm chờ xe buýt.

Promotional messages displayed on buses, trains, subways, or in bus shelters.

Ví dụ