Bản dịch của từ Transit advertising trong tiếng Việt
Transit advertising
Noun [U/C]

Transit advertising(Noun)
tɹˈænzɨt ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
tɹˈænzɨt ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
02
Thông điệp quảng cáo được hiển thị trên xe buýt, tàu hỏa, tàu điện ngầm hoặc trong các trạm chờ xe buýt.
Promotional messages displayed on buses, trains, subways, or in bus shelters.
Ví dụ
03
Một chiến lược tiếp thị nhằm vào những người đi lại bằng phương tiện công cộng.
A marketing strategy that targets commuters using public transportation.
Ví dụ
