Bản dịch của từ Transmigrate trong tiếng Việt
Transmigrate

Transmigrate (Verb)
Di cư.
Migrate.
Many people transmigrate to urban areas for better job opportunities.
Nhiều người di cư đến khu vực thành thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.
The family decided to transmigrate to a different country for a fresh start.
Gia đình quyết định di cư đến một quốc gia khác để bắt đầu lại từ đầu.
During the pandemic, many people transmigrated to rural areas for safety.
Trong đại dịch, nhiều người di cư đến khu vực nông thôn vì lý do an toàn.
Some cultures believe souls can transmigrate to new bodies.
Một số văn hóa tin rằng linh hồn có thể tái sinh vào cơ thể mới.
The concept of transmigration is prevalent in many spiritual beliefs.
Khái niệm tái sinh phổ biến trong nhiều tín ngưỡng tâm linh.
Transmigrating souls is a central theme in some religious practices.
Tinh thần tái sinh là một chủ đề trung tâm trong một số thực hành tôn giáo.
Họ từ
Từ "transmigrate" mang ý nghĩa di chuyển linh hồn hoặc sinh vật từ một cơ thể này sang một cơ thể khác, thường được nhắc đến trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học. Phân biệt British English và American English, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "transmigrate" hiếm khi xuất hiện trong văn nói hàng ngày ở cả hai vùng, chủ yếu được dùng trong văn học hoặc các nghiên cứu về tâm linh.
Từ "transmigrate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "transmigrationem", bao gồm "trans-" nghĩa là "vượt qua" và "migrare" nghĩa là "di chuyển". Ban đầu, từ này chỉ hiện tượng di chuyển của linh hồn từ cơ thể này sang cơ thể khác trong các tín ngưỡng tôn giáo. Qua thời gian, "transmigrate" đã trở thành thuật ngữ mô tả sự di chuyển hoặc chuyển giao địa điểm và bản sắc, phản ánh những khái niệm về sự thay đổi và tiếp biến trong trải nghiệm con người.
Từ "transmigrate" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng thấp chủ yếu do nghĩa hẹp và tính chất chuyên ngành của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học, liên quan đến việc di chuyển linh hồn từ cơ thể này sang cơ thể khác. Sự xuất hiện của nó có thể thấy trong các văn bản văn hóa, tín ngưỡng hoặc khi bàn về triết lý luân hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp