Bản dịch của từ Transmigrate trong tiếng Việt

Transmigrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmigrate (Verb)

tɹænsmˈɑɪgɹeɪt
tɹænsmˈɑɪgɹeɪt
01

Di cư.

Migrate.

Ví dụ

Many people transmigrate to urban areas for better job opportunities.

Nhiều người di cư đến khu vực thành thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.

The family decided to transmigrate to a different country for a fresh start.

Gia đình quyết định di cư đến một quốc gia khác để bắt đầu lại từ đầu.

During the pandemic, many people transmigrated to rural areas for safety.

Trong đại dịch, nhiều người di cư đến khu vực nông thôn vì lý do an toàn.

02

(của linh hồn) chuyển sang một cơ thể khác sau khi chết.

Of the soul pass into a different body after death.

Ví dụ

Some cultures believe souls can transmigrate to new bodies.

Một số văn hóa tin rằng linh hồn có thể tái sinh vào cơ thể mới.

The concept of transmigration is prevalent in many spiritual beliefs.

Khái niệm tái sinh phổ biến trong nhiều tín ngưỡng tâm linh.

Transmigrating souls is a central theme in some religious practices.

Tinh thần tái sinh là một chủ đề trung tâm trong một số thực hành tôn giáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmigrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmigrate

Không có idiom phù hợp