Bản dịch của từ Transmittable trong tiếng Việt
Transmittable

Transmittable (Adjective)
Có thể được truyền đi.
Able to be transmitted.
COVID-19 is a highly transmittable virus affecting many communities worldwide.
COVID-19 là một virus có khả năng lây lan cao ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.
Not all diseases are transmittable through casual contact or air.
Không phải tất cả các bệnh đều có thể lây truyền qua tiếp xúc thông thường hoặc không khí.
Is the flu transmittable in crowded places like schools?
Cúm có thể lây truyền ở những nơi đông người như trường học không?
Từ "transmittable" có nghĩa là có khả năng truyền tải hoặc lây truyền một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các bệnh có thể lây truyền từ người này sang người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "contagious" cũng thường được dùng thay thế cho "transmittable" trong ngữ cảnh liên quan đến bệnh tật.
Từ "transmittable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "transmittere", có nghĩa là "chuyển giao" hay "truyền". "Trans-" có nghĩa là "qua", còn "mittere" có nghĩa là "gửi". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chủ yếu để chỉ khả năng truyền đạt thông tin hoặc bệnh tật. Hiện nay, "transmittable" chỉ khả năng mà một thứ gì đó có thể được truyền từ một nguồn đến một mục tiêu, đặc biệt trong bối cảnh y tế và truyền thông.
Từ "transmittable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sức khỏe, bệnh truyền nhiễm hoặc công nghệ thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các phương thức lây lan của virus và căn bệnh, cho thấy sự quan trọng của việc hiểu khả năng lây truyền trong các lĩnh vực như y tế công cộng và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp