Bản dịch của từ Transmittable trong tiếng Việt

Transmittable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmittable (Adjective)

tɹænzmˈɪtəbl
tɹænzmˈɪtəbl
01

Có thể được truyền đi.

Able to be transmitted.

Ví dụ

COVID-19 is a highly transmittable virus affecting many communities worldwide.

COVID-19 là một virus có khả năng lây lan cao ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Not all diseases are transmittable through casual contact or air.

Không phải tất cả các bệnh đều có thể lây truyền qua tiếp xúc thông thường hoặc không khí.

Is the flu transmittable in crowded places like schools?

Cúm có thể lây truyền ở những nơi đông người như trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmittable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmittable

Không có idiom phù hợp