Bản dịch của từ Transmitter trong tiếng Việt

Transmitter

Noun [U/C]

Transmitter (Noun)

tɹænsmˈɪtɚ
tɹænsmˈɪtɚ
01

Bộ thiết bị dùng để tạo và truyền sóng điện từ mang thông điệp hoặc tín hiệu, đặc biệt là sóng phát thanh hoặc truyền hình.

A set of equipment used to generate and transmit electromagnetic waves carrying messages or signals especially those of radio or television

Ví dụ

The new transmitter improved the signal quality significantly.

Bộ truyền tải mới cải thiện chất lượng tín hiệu đáng kể.

They couldn't broadcast the show due to a faulty transmitter.

Họ không thể phát sóng chương trình do bộ truyền tải hỏng.

Is the transmitter compatible with all types of devices?

Bộ truyền tải có tương thích với tất cả các loại thiết bị không?

The radio station installed a new transmitter for better signal quality.

Trạm phát thanh đã lắp đặt một bộ truyền phát mới để cải thiện chất lượng tín hiệu.

Without a functioning transmitter, the TV broadcast was interrupted.

Không có bộ truyền phát hoạt động, phát sóng truyền hình bị gián đoạn.

Kết hợp từ của Transmitter (Noun)

CollocationVí dụ

Satellite transmitter

Bộ phát tín hiệu vệ tinh

The satellite transmitter helped track endangered species in the wild.

Bộ truyền tín hiệu vệ tinh giúp theo dõi các loài đang bị đe dọa trong tự nhiên.

Powerful transmitter

Bộ phát mạnh

A powerful transmitter can reach a wide audience.

Một bộ phát mạnh có thể đến được với một đám đông rộng lớn.

Radio transmitter

Bộ phát thanh

The radio transmitter broadcasted the news to the entire city.

Bộ phát thanh phát sóng tin tức cho toàn thành phố.

Short-wave transmitter

Truyền thông sóng ngắn

The short-wave transmitter improved communication during the social event.

Bộ phát sóng ngắn cải thiện giao tiếp trong sự kiện xã hội.

Fm transmitter

Bộ phát fm

Do you use an fm transmitter to broadcast your social messages?

Bạn có sử dụng bộ phát fm để phát sóng các tin nhắn xã hội của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmitter

Không có idiom phù hợp