Bản dịch của từ Transmitter trong tiếng Việt
Transmitter
Transmitter (Noun)
Bộ thiết bị dùng để tạo và truyền sóng điện từ mang thông điệp hoặc tín hiệu, đặc biệt là sóng phát thanh hoặc truyền hình.
A set of equipment used to generate and transmit electromagnetic waves carrying messages or signals especially those of radio or television.
The new transmitter improved the signal quality significantly.
Bộ truyền tải mới cải thiện chất lượng tín hiệu đáng kể.
They couldn't broadcast the show due to a faulty transmitter.
Họ không thể phát sóng chương trình do bộ truyền tải hỏng.
Is the transmitter compatible with all types of devices?
Bộ truyền tải có tương thích với tất cả các loại thiết bị không?
The radio station installed a new transmitter for better signal quality.
Trạm phát thanh đã lắp đặt một bộ truyền phát mới để cải thiện chất lượng tín hiệu.
Without a functioning transmitter, the TV broadcast was interrupted.
Không có bộ truyền phát hoạt động, phát sóng truyền hình bị gián đoạn.
Dạng danh từ của Transmitter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transmitter | Transmitters |
Kết hợp từ của Transmitter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Satellite transmitter Bộ phát tín hiệu vệ tinh | The satellite transmitter helped track endangered species in the wild. Bộ truyền tín hiệu vệ tinh giúp theo dõi các loài đang bị đe dọa trong tự nhiên. |
Powerful transmitter Bộ phát mạnh | A powerful transmitter can reach a wide audience. Một bộ phát mạnh có thể đến được với một đám đông rộng lớn. |
Radio transmitter Bộ phát thanh | The radio transmitter broadcasted the news to the entire city. Bộ phát thanh phát sóng tin tức cho toàn thành phố. |
Short-wave transmitter Truyền thông sóng ngắn | The short-wave transmitter improved communication during the social event. Bộ phát sóng ngắn cải thiện giao tiếp trong sự kiện xã hội. |
Fm transmitter Bộ phát fm | Do you use an fm transmitter to broadcast your social messages? Bạn có sử dụng bộ phát fm để phát sóng các tin nhắn xã hội của bạn không? |
Họ từ
"Transmitter" là một danh từ chỉ thiết bị hoặc hệ thống phát tín hiệu điện từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "transmitter" có thể ám chỉ các loại thiết bị khác nhau như máy phát sóng truyền hình, máy phát radio hoặc bộ truyền tín hiệu trong mạng không dây. Sự chính xác trong ngữ cảnh là điều quan trọng để hiểu rõ chức năng của "transmitter".
Từ "transmitter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transmittere", trong đó "trans-" có nghĩa là "bên kia" hoặc "qua", và "mittere" có nghĩa là "gửi". Về lịch sử, từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, gắn liền với sự tiến bộ trong lĩnh vực truyền thông và điện tín. Ngày nay, "transmitter" chỉ thiết bị hoặc cá nhân truyền tín hiệu từ nơi này đến nơi khác, phản ánh ý nghĩa gốc của việc gửi đi thông tin.
Từ "transmitter" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung liên quan đến công nghệ và truyền thông thường xuyên được đề cập. Trong văn cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như viễn thông, điện tử và y sinh, với ý nghĩa chỉ thiết bị hoặc phần mềm chuyển tải tín hiệu hoặc thông tin. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của các công nghệ truyền dẫn trong thời đại số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp