Bản dịch của từ Transparent assignment design trong tiếng Việt
Transparent assignment design
Noun [U/C]

Transparent assignment design (Noun)
tɹænspˈɛɹənt əsˈaɪnmənt dɨzˈaɪn
tɹænspˈɛɹənt əsˈaɪnmənt dɨzˈaɪn
01
Một khung rõ ràng và dễ hiểu để cấu trúc các bài tập.
A clear and easily understandable framework for structuring assignments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hệ thống thúc đẩy sự công bằng và rõ ràng trong các bài tập giáo dục.
A system that promotes fairness and clarity in educational assignments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transparent assignment design
Không có idiom phù hợp