Bản dịch của từ Transparent ink trong tiếng Việt

Transparent ink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transparent ink (Noun)

tɹænspˈɛɹənt ˈɪŋk
tɹænspˈɛɹənt ˈɪŋk
01

Một loại mực cho phép ánh sáng đi qua mà không gây ra sự tán xạ hoặc biến dạng đáng kể.

A type of ink that allows light to pass through without causing any significant scattering or distortion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mực trong suốt hoặc gần như trong suốt, được sử dụng để tạo ra các thiết kế chỉ có thể nhìn thấy khi đặt lên một bề mặt.

Ink that is clear or nearly clear, used for making designs that are visible only when placed over a surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mực thường được sử dụng trong các loại mực cho máy chiếu và một số hình thức in ải yêu cầu xếp chồng.

Ink typically used in inks used for overhead projectors and certain forms of printing that require layering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transparent ink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transparent ink

Không có idiom phù hợp