Bản dịch của từ Transparently trong tiếng Việt
Transparently

Transparently (Adverb)
Theo cách dễ hiểu hoặc dễ nhận biết; rõ ràng.
In a way that is easily understood or recognized; obviously.
She transparently expressed her opinions on social issues during the interview.
Cô bày tỏ quan điểm của mình một cách minh bạch về các vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn.
The charity organization operates transparently to ensure donations reach those in need.
Tổ chức từ thiện hoạt động minh bạch để đảm bảo quyên góp đến được với những người có nhu cầu.
The government's actions were transparently aimed at improving social welfare.
Các hành động của chính phủ minh bạch nhằm mục đích cải thiện phúc lợi xã hội.
Theo cách cho phép ánh sáng đi qua để có thể nhìn thấy rõ các vật thể phía sau.
In a way that allows light to pass through so that objects behind can be distinctly seen.
The charity organization operates transparently, showing where donations go.
Tổ chức từ thiện hoạt động minh bạch, cho biết số tiền quyên góp sẽ đi đến đâu.
The government should function transparently to gain public trust.
Chính phủ nên hoạt động minh bạch để có được lòng tin của công chúng.
She handled the social media accounts transparently, sharing all updates.
Cô ấy xử lý các tài khoản mạng xã hội một cách minh bạch, chia sẻ tất cả thông tin cập nhật.
Họ từ
Từ "transparently" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "transparent", thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động một cách rõ ràng, dễ hiểu và không có gì che giấu. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, văn hóa nói có thể có sự khác biệt trong việc nhấn mạnh độ rõ ràng hay chi tiết của thông tin được truyền đạt.
Từ "transparently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transparens", có nghĩa là "trong suốt" hoặc "nhìn qua được". Từ này được cấu thành bởi "trans-" (nghĩa là "qua") và "parens" (từ gốc của "parere", nghĩa là "xuất hiện" hoặc "hiện ra"). Trong lịch sử, khái niệm trong suốt đã liên quan đến khả năng cho ánh sáng đi qua và được hiểu rộng rãi hơn trong bối cảnh tính minh bạch trong giao tiếp và hành động, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ sự rõ ràng và không có sự che đậy.
Từ "transparently" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong writing và speaking, nơi mà sự rõ ràng trong diễn đạt được đánh giá cao. Tuy nhiên, nó thường thấy trong các bài đọc liên quan đến chính trị, kinh doanh và quy trình quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự trung thực hoặc rõ ràng trong giao tiếp và quy trình quyết định, nhấn mạnh tính minh bạch và sự hiểu biết trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


