Bản dịch của từ Transpose trong tiếng Việt

Transpose

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transpose (Noun)

tɹænspˈoʊz
tɹænspˈoʊz
01

Một ma trận thu được từ một ma trận đã cho bằng cách hoán đổi từng hàng và cột tương ứng.

A matrix obtained from a given matrix by interchanging each row and the corresponding column.

Ví dụ

In social studies, we learned about the transpose of a matrix.

Trong môn xã hội học, chúng ta đã học về chuyển vị của ma trận.

The teacher explained how to find the transpose in social science class.

Giáo viên giải thích cách tìm chuyển vị trong lớp khoa học xã hội.

The students struggled with understanding the concept of transpose in social studies.

Học sinh gặp khó khăn khi hiểu khái niệm chuyển vị trong nghiên cứu xã hội.

Transpose (Verb)

tɹænspˈoʊz
tɹænspˈoʊz
01

Khiến (hai vật trở lên) đổi chỗ cho nhau.

Cause (two or more things) to exchange places.

Ví dụ

The seating arrangement was transposed for the group activity.

Việc sắp xếp chỗ ngồi đã được chuyển đổi cho hoạt động nhóm.

The teacher asked the students to transpose their seats in class.

Giáo viên yêu cầu học sinh chuyển đổi chỗ ngồi trong lớp.

The event organizers decided to transpose the order of the performances.

Ban tổ chức sự kiện đã quyết định chuyển đổi thứ tự của các buổi biểu diễn.

02

Chuyển đến một địa điểm hoặc bối cảnh khác.

Transfer to a different place or context.

Ví dụ

She transposed her study habits to adapt to college life.

Cô ấy đã thay đổi thói quen học tập của mình để thích ứng với cuộc sống đại học.

The artist transposed his artwork to a digital platform.

Người nghệ sĩ đã chuyển tác phẩm nghệ thuật của mình sang nền tảng kỹ thuật số.

The team transposed their strategies to the new social media landscape.

Nhóm đã chuyển đổi chiến lược của họ sang bối cảnh truyền thông xã hội mới.

Dạng động từ của Transpose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transpose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transposing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transpose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transpose

Không có idiom phù hợp