Bản dịch của từ Transseptal trong tiếng Việt

Transseptal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transseptal(Adjective)

tɹænsˈɛstəl
tɹænsˈɛstəl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc đi qua một vách ngăn, đặc biệt trong ngữ cảnh giải phẫu.

Relating to or involving the passage through a septum, particularly in anatomical contexts.

Ví dụ
02

Đề cập đến một thủ tục vượt qua một vách ngăn, thường được sử dụng trong các thủ tục y tế liên quan đến tim.

Referring to a procedure that crosses a septum, often used in medical procedures regarding the heart.

Ví dụ
03

Được sử dụng để mô tả các con đường hoặc cách thức giao tiếp vượt qua một vách ngăn.

Used to describe pathways or communications that traverse a partition.

Ví dụ