Bản dịch của từ Transshipping trong tiếng Việt

Transshipping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transshipping (Verb)

ˈtrænˌsʃɪ.pɪŋ
ˈtrænˌsʃɪ.pɪŋ
01

Chuyển hoặc chuyển từ tàu hoặc phương tiện này sang tàu hoặc phương tiện khác để tiếp tục vận chuyển.

To transfer or be transferred from one vessel or vehicle to another for further transportation.

Ví dụ

The transshipping process took place at the Port of Los Angeles.

Quá trình chuyển tải diễn ra tại cảng Los Angeles.

They did not transship goods without proper documentation and permits.

Họ không chuyển tải hàng hóa mà không có giấy tờ và giấy phép hợp lệ.

Did the company transship the items to the final destination on time?

Công ty có chuyển tải hàng đến điểm đến cuối cùng đúng hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transshipping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transshipping

Không có idiom phù hợp