Bản dịch của từ Trash bin trong tiếng Việt
Trash bin

Trash bin (Noun)
The city installed new trash bins along the streets.
Thành phố đã lắp đặt thêm thùng rác mới dọc theo các con đường.
Volunteers organized a clean-up event to empty the trash bins.
Tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp để làm trống thùng rác.
The overflowing trash bin attracted unwanted pests to the neighborhood.
Thùng rác tràn ngập đã thu hút các loài côn trùng không mong muốn đến khu phố.
Trash bin (Idiom)
Một cụm từ đề cập đến một thùng chứa rác dùng một lần.
A phrase that refers to a disposable container for rubbish.
The park was clean with trash bins placed every few meters.
Công viên sạch sẽ với thùng rác được đặt cách nhau mấy mét.
She always reminds her children to throw garbage in the trash bin.
Cô luôn nhắc nhở con cái đưa rác vào thùng rác.
During the event, volunteers distributed recycling bags near the trash bins.
Trong sự kiện, tình nguyện viên phân phát túi tái chế gần thùng rác.
Thùng rác (trash bin) là một vật dụng dùng để chứa rác thải sinh hoạt trong gia đình hoặc tại nơi làm việc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ: ở Anh, nó thường được gọi là "rubbish bin", trong khi ở Mỹ, "trash bin" hoặc "garbage can" được sử dụng phổ biến hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "trash" thường chỉ các vật phẩm không còn giá trị, trong khi "rubbish" có thể nhấn mạnh tính chất không hữu ích hơn.
Từ "trash bin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "trash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "trasche" có nghĩa là rác rưởi, và "bin" xuất phát từ tiếng Đức cổ "binna", chỉ một cái thùng hoặc đồ chứa. Kể từ thế kỷ 19, khái niệm này đã được thông dụng để chỉ nơi chứa đựng các chất thải. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh nhu cầu quản lý rác thải trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "trash bin" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về môi trường hoặc các thói quen sống bền vững. Trong ngữ cảnh khác, "trash bin" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý rác thải và bảo vệ môi trường, như trong các cuộc hội thảo về tái chế hoặc giảng dạy về ý thức xử lý rác thải đúng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp