Bản dịch của từ Trash bin trong tiếng Việt

Trash bin

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trash bin (Noun)

tɹˈæʃ bˈɪn
tɹˈæʃ bˈɪn
01

Một thùng chứa chất thải.

A container for holding waste material.

Ví dụ

The city installed new trash bins along the streets.

Thành phố đã lắp đặt thêm thùng rác mới dọc theo các con đường.

Volunteers organized a clean-up event to empty the trash bins.

Tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp để làm trống thùng rác.

The overflowing trash bin attracted unwanted pests to the neighborhood.

Thùng rác tràn ngập đã thu hút các loài côn trùng không mong muốn đến khu phố.

Trash bin (Idiom)

ˈtræʃˈbɪn
ˈtræʃˈbɪn
01

Một cụm từ đề cập đến một thùng chứa rác dùng một lần.

A phrase that refers to a disposable container for rubbish.

Ví dụ

The park was clean with trash bins placed every few meters.

Công viên sạch sẽ với thùng rác được đặt cách nhau mấy mét.

She always reminds her children to throw garbage in the trash bin.

Cô luôn nhắc nhở con cái đưa rác vào thùng rác.

During the event, volunteers distributed recycling bags near the trash bins.

Trong sự kiện, tình nguyện viên phân phát túi tái chế gần thùng rác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trash bin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trash bin

Không có idiom phù hợp