Bản dịch của từ Trashy trong tiếng Việt

Trashy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trashy (Adjective)

tɹˈæʃi
tɹˈæʃi
01

(đặc biệt là các mặt hàng văn hóa đại chúng) có chất lượng kém.

(especially of items of popular culture) of poor quality.

Ví dụ

The reality TV show was criticized for being trashy.

Chương trình truyền hình thực tế bị chỉ trích vì tawsc.

She refused to read the trashy gossip magazine.

Cô từ chối đọc tạp chí đồn đoán tawsc.

The party had a trashy theme with cheap decorations.

Bữa tiệc có chủ đề tawsc với trang trí rẻ tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trashy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trashy

Không có idiom phù hợp