Bản dịch của từ Travelling alone trong tiếng Việt

Travelling alone

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travelling alone (Adjective)

tɹˈævəlɨŋ əlˈoʊn
tɹˈævəlɨŋ əlˈoʊn
01

Trải nghiệm hoặc làm điều gì đó mà không có bạn đồng hành hoặc sự hỗ trợ.

To experience or do something without companionship or support.

Ví dụ

Many people enjoy travelling alone for personal growth and self-discovery.

Nhiều người thích đi du lịch một mình để phát triển bản thân.

She is not travelling alone; her friends are joining her trip.

Cô ấy không đi du lịch một mình; bạn bè cô ấy sẽ cùng đi.

Is travelling alone more fulfilling than going with friends?

Đi du lịch một mình có thỏa mãn hơn đi cùng bạn bè không?

02

Trạng thái cô đơn trong suốt một chuyến đi hoặc cuộc phiêu lưu.

A state of being solitary during a journey or venture.

Ví dụ

Many people enjoy travelling alone for personal reflection and growth.

Nhiều người thích đi du lịch một mình để suy ngẫm và phát triển.

She is not travelling alone; her friends are joining her trip.

Cô ấy không đi du lịch một mình; bạn bè cô ấy sẽ tham gia chuyến đi.

Is travelling alone beneficial for social skills and independence?

Đi du lịch một mình có lợi cho kỹ năng xã hội và sự độc lập không?

03

Miêu tả một cuộc phiêu lưu hoặc chuyến đi thực hiện một mình.

Describing an adventure or trip undertaken by oneself.

Ví dụ

Travelling alone can be a rewarding experience for many people.

Đi du lịch một mình có thể là trải nghiệm đáng giá cho nhiều người.

She is not travelling alone; her friends are joining her.

Cô ấy không đi du lịch một mình; bạn bè cô ấy sẽ tham gia.

Are you considering travelling alone for the upcoming social event?

Bạn có đang xem xét việc đi du lịch một mình cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/travelling alone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Travelling alone

Không có idiom phù hợp