Bản dịch của từ Travelling alone trong tiếng Việt
Travelling alone

Travelling alone (Adjective)
Trải nghiệm hoặc làm điều gì đó mà không có bạn đồng hành hoặc sự hỗ trợ.
To experience or do something without companionship or support.
Many people enjoy travelling alone for personal growth and self-discovery.
Nhiều người thích đi du lịch một mình để phát triển bản thân.
She is not travelling alone; her friends are joining her trip.
Cô ấy không đi du lịch một mình; bạn bè cô ấy sẽ cùng đi.
Is travelling alone more fulfilling than going with friends?
Đi du lịch một mình có thỏa mãn hơn đi cùng bạn bè không?
Many people enjoy travelling alone for personal reflection and growth.
Nhiều người thích đi du lịch một mình để suy ngẫm và phát triển.
She is not travelling alone; her friends are joining her trip.
Cô ấy không đi du lịch một mình; bạn bè cô ấy sẽ tham gia chuyến đi.
Is travelling alone beneficial for social skills and independence?
Đi du lịch một mình có lợi cho kỹ năng xã hội và sự độc lập không?
Miêu tả một cuộc phiêu lưu hoặc chuyến đi thực hiện một mình.
Describing an adventure or trip undertaken by oneself.
Travelling alone can be a rewarding experience for many people.
Đi du lịch một mình có thể là trải nghiệm đáng giá cho nhiều người.
She is not travelling alone; her friends are joining her.
Cô ấy không đi du lịch một mình; bạn bè cô ấy sẽ tham gia.
Are you considering travelling alone for the upcoming social event?
Bạn có đang xem xét việc đi du lịch một mình cho sự kiện xã hội sắp tới không?
"Travelling alone" ám chỉ việc đi du lịch một mình, không có bạn đồng hành. Khái niệm này thường gắn liền với trải nghiệm cá nhân và sự khám phá bản thân. Tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ được viết và phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ hay dùng từ "traveling" (một chữ "l"). Việc đi du lịch một mình có thể mang lại cơ hội tự do và thư giãn, nhưng cũng có thể tạo ra cảm giác cô đơn cho nhiều người.