Bản dịch của từ Travelogue trong tiếng Việt

Travelogue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travelogue (Noun)

tɹˈævəlɔg
tɹˈævəlɑg
01

Một bộ phim, cuốn sách hoặc bài giảng minh họa về những địa điểm đã ghé thăm hoặc trải nghiệm của một du khách.

A film book or illustrated lecture about the places visited by or experiences of a traveller.

Ví dụ

Her travelogue featured stunning photos from her trip to Vietnam.

Cuốn nhật ký du lịch của cô ấy có những bức ảnh tuyệt đẹp từ chuyến đi đến Việt Nam.

They did not publish their travelogue about the social issues in India.

Họ đã không xuất bản nhật ký du lịch của mình về các vấn đề xã hội ở Ấn Độ.

Did he share his travelogue from the conference in New York?

Liệu anh ấy có chia sẻ nhật ký du lịch từ hội nghị ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/travelogue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Travelogue

Không có idiom phù hợp