Bản dịch của từ Traversal trong tiếng Việt
Traversal

Traversal (Noun)
The traversal of the city was documented in the 2022 report.
Việc đi qua thành phố đã được ghi lại trong báo cáo năm 2022.
The traversal of neighborhoods does not always reflect social diversity.
Việc đi qua các khu phố không luôn phản ánh sự đa dạng xã hội.
Is the traversal of public spaces improving community interaction?
Việc đi qua các không gian công cộng có cải thiện sự tương tác cộng đồng không?
Traversal (Verb)
Đi qua hoặc xuyên qua.
Travel across or through.
Many people traversal social media daily for news and updates.
Nhiều người sử dụng mạng xã hội hàng ngày để cập nhật tin tức.
She does not traversal different social groups often during the week.
Cô ấy không thường xuyên tham gia các nhóm xã hội khác nhau trong tuần.
Do you traversal various social platforms to connect with friends?
Bạn có sử dụng nhiều nền tảng xã hội để kết nối với bạn bè không?
Họ từ
Từ "traversal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và toán học, chỉ hành động hoặc quá trình đi qua một đối tượng, chẳng hạn như cây dữ liệu hoặc đồ thị. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng một số ứng dụng cụ thể có thể có sự ưu tiên nhất định trong từng ngôn ngữ. "Traversal" thường liên quan đến các phương pháp thuật toán để thăm dò cấu trúc dữ liệu, như trong các thuật toán duyệt cây hoặc đồ thị.
Từ "traversal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "traversalis", có nghĩa là "băng qua" hoặc "đi qua". Từ này được cấu thành từ gốc động từ "traverse", nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi qua một không gian". Nguyên thủy, thuật ngữ này thường dùng trong các lĩnh vực như địa lý và hàng hải. Hiện nay, "traversal" được áp dụng rộng rãi trong khoa học máy tính và toán học, mô tả quá trình duyệt qua các cấu trúc dữ liệu hoặc không gian hình học. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện sự tiếp nối trong việc ứng dụng kiến thức từ thực tiễn vào các lĩnh vực trừu tượng hơn.
Từ "traversal" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học máy tính, liên quan đến việc duyệt qua dữ liệu hoặc cấu trúc đồ thị. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực toán học, khi mô tả quá trình đi qua các thành phần của một hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
