Bản dịch của từ Travesty trong tiếng Việt
Travesty

Travesty (Noun)
Sự thể hiện sai, vô lý hoặc bị bóp méo về điều gì đó.
A false absurd or distorted representation of something.
The media's portrayal of the situation was a travesty of justice.
Cách mạng thông tin về tình hình là một sự biến tướng của công lý.
The activists argued against the travesty of human rights in the report.
Các nhà hoạt động tranh cãi chống lại sự biến tướng về quyền con người trong báo cáo.
Was the lack of action on climate change a travesty of environmental protection?
Việc thiếu hành động về biến đổi khí hậu có phải là một sự biến tướng về bảo vệ môi trường không?
Dạng danh từ của Travesty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Travesty | Travesties |
Travesty (Verb)
The media often travesties the reality of social issues for ratings.
Truyền thông thường biến tướng hiện thực về các vấn đề xã hội để đánh giá.
It's not right to travesty the struggles of the less fortunate.
Không đúng khi biến tướng những khó khăn của những người kém may mắn.
Does the government sometimes travesty the truth to maintain control?
Liệu chính phủ có đôi khi biến tướng sự thật để duy trì kiểm soát không?
Dạng động từ của Travesty (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Travesty |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Travestied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Travestied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Travesties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Travestying |
Họ từ
"Travesty" là một danh từ tiếng Anh chỉ sự mô phỏng, chế nhạo một tác phẩm hoặc tình huống theo cách bất kính và kém chất lượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, khi một sự vật được thể hiện một cách lố bịch, không phù hợp với giá trị thực sự của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "travesty" không có sự khác biệt lớn về nghĩa và hình thức, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau: /ˈtræv.ə.sti/ (Mỹ) và /trævˈɛs.ti/ (Anh).
Từ "travesty" xuất phát từ tiếng Latin "travestire", nghĩa là "mặc quần áo khác". Hình thành từ các phần tử "trans-" (qua) và "vestire" (mặc), từ này ban đầu ám chỉ việc cải trang hoặc giả trang. Trong thế kỷ 17, "travesty" chuyển nghĩa thành một hình thức chế giễu văn học hoặc nghệ thuật, phản ánh sự bất kính hoặc châm biếm. Ngày nay, từ này ám chỉ các phiên bản méo mó hoặc không nghiêm túc của một ý tưởng hoặc tác phẩm gốc.
Từ "travesty" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phê bình xã hội hoặc văn học, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc chỉ trích một cách nghiêm khắc một tình huống hoặc sự kiện. Ngoài ra, "travesty" cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến chính trị hoặc văn hóa để diễn tả sự méo mó hoặc ngụy biện của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp