Bản dịch của từ Tread water trong tiếng Việt

Tread water

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tread water (Verb)

tɹɛd wˈɑtəɹ
tɹɛd wˈɑtəɹ
01

Di chuyển chân một cách đều đặn và có kiểm soát trong khi bơi mà không chạm vào đáy hoặc bất kỳ bề mặt rắn nào khác.

To move the legs in a regular controlled way while you are swimming without touching the bottom or any other solid surface.

Ví dụ

She tread water for an hour during the swimming competition.

Cô ấy bơi lội trong một giờ trong cuộc thi bơi.

He couldn't tread water, so he had to be rescued.

Anh ấy không thể bơi lội, vì vậy anh ấy phải được cứu.

Do you think it's easy to tread water for a long time?

Bạn có nghĩ rằng việc bơi lội trong thời gian dài dễ không?

She treaded water for an hour during the lifeguard certification test.

Cô ấy bơi giữa nước trong một giờ trong bài kiểm tra chứng chỉ cứu hộ.

He couldn't tread water for long, so he failed the swimming test.

Anh ấy không thể bơi giữa nước lâu, vì vậy anh ấy đã trượt bài kiểm tra bơi.

Tread water (Phrase)

tɹɛd wˈɑtəɹ
tɹɛd wˈɑtəɹ
01

Không tiến bộ và giữ nguyên vị trí.

To make no progress and stay in the same position.

Ví dụ

She feels like she's just treading water in her IELTS preparation.

Cô ấy cảm thấy như cô ấy chỉ đang lặn nước trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.

Not improving in writing will only lead to treading water in scores.

Không cải thiện trong viết chỉ dẫn đến việc lặn nước trong điểm số.

Are you treading water in your speaking practice, or making progress?

Bạn có đang lặn nước trong việc luyện nói, hay đang tiến bộ không?

She feels like she's just treading water in her IELTS preparation.

Cô ấy cảm thấy như cô ấy chỉ đang đứng nước trong việc chuẩn bị thi IELTS.

Not studying regularly will lead to treading water in English proficiency.

Không học đều đặn sẽ dẫn đến việc đứng nước trong năng lực tiếng Anh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tread water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tread water

Không có idiom phù hợp