Bản dịch của từ Tread water trong tiếng Việt
Tread water

Tread water (Verb)
She tread water for an hour during the swimming competition.
Cô ấy bơi lội trong một giờ trong cuộc thi bơi.
He couldn't tread water, so he had to be rescued.
Anh ấy không thể bơi lội, vì vậy anh ấy phải được cứu.
Do you think it's easy to tread water for a long time?
Bạn có nghĩ rằng việc bơi lội trong thời gian dài dễ không?
She treaded water for an hour during the lifeguard certification test.
Cô ấy bơi giữa nước trong một giờ trong bài kiểm tra chứng chỉ cứu hộ.
He couldn't tread water for long, so he failed the swimming test.
Anh ấy không thể bơi giữa nước lâu, vì vậy anh ấy đã trượt bài kiểm tra bơi.
Tread water (Phrase)
She feels like she's just treading water in her IELTS preparation.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy chỉ đang lặn nước trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.
Not improving in writing will only lead to treading water in scores.
Không cải thiện trong viết chỉ dẫn đến việc lặn nước trong điểm số.
Are you treading water in your speaking practice, or making progress?
Bạn có đang lặn nước trong việc luyện nói, hay đang tiến bộ không?
She feels like she's just treading water in her IELTS preparation.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy chỉ đang đứng nước trong việc chuẩn bị thi IELTS.
Not studying regularly will lead to treading water in English proficiency.
Không học đều đặn sẽ dẫn đến việc đứng nước trong năng lực tiếng Anh.
Cụm động từ "tread water" trong tiếng Anh có nghĩa là duy trì vị trí mà không di chuyển tiến về phía trước, thường đề cập đến việc giữ thăng bằng trong nước bằng cách vẫy chân và tay. Trong bối cảnh bóng đá hoặc cuộc sống, nó còn ám chỉ đến việc trì hoãn hoặc không phát triển. Cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi nói.
Cụm từ "tread water" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "traha aquam", nghĩa là "lội trong nước". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động giữ vị trí ổn định khi ở trong nước mà không di chuyển tiến hoặc lùi. Ngày nay, "tread water" mang nghĩa bóng chỉ việc duy trì trạng thái hiện tại mà không có tiến triển rõ rệt, thường được dùng trong bối cảnh công việc hoặc tình huống khó khăn.
Cụm từ "tread water" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Ý nghĩa của cụm từ này không chỉ dừng lại ở việc bơi lội, mà còn được sử dụng trong các tình huống mô tả sự duy trì trạng thái ổn định hoặc trì hoãn tiến trình, như trong các cuộc thảo luận kinh tế hoặc tâm lý học. Sự đa dạng trong cách sử dụng ở các lĩnh vực này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt trạng thái tạm thời hoặc bế tắc trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp