Bản dịch của từ Treasure chest trong tiếng Việt
Treasure chest

Treasure chest (Noun)
The treasure chest held ancient coins from the Ming Dynasty.
Hòm kho báu chứa những đồng xu cổ từ triều đại Minh.
The treasure chest does not belong to anyone in our community.
Hòm kho báu không thuộc về ai trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the treasure chest hidden in the park near the library?
Hòm kho báu có được giấu trong công viên gần thư viện không?
Treasure chest (Idiom)
The community center is a treasure chest for local social activities.
Trung tâm cộng đồng là một kho báu cho các hoạt động xã hội địa phương.
The city does not have a treasure chest of volunteer opportunities.
Thành phố không có một kho báu cơ hội tình nguyện.
Is the new park a treasure chest for social gatherings?
Công viên mới có phải là một kho báu cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Treasure chest" (hòm kho báu) là một thuật ngữ chỉ một loại hộp hoặc thùng chứa,xuất hiện trong văn hóa và truyền thuyết, thường dùng để đựng vàng bạc, đá quý và của cải quý giá. Khái niệm này phổ biến trong văn hóa phương Tây, nơi nó thường được miêu tả trong các câu chuyện về cướp biển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong từ ngữ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa đặc trưng.
Thuật ngữ "treasure chest" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, trong đó "thesaurus" có nghĩa là kho báu, và "cista" có nghĩa là hộp hoặc rương. Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn hóa nhân loại vào thời kỳ Trung cổ, khi những thuyền trưởng và kẻ cướp biển thường lưu giữ của cải trong các rương. Ngày nay, "treasure chest" không chỉ biểu thị một vật chứa của cải mà còn ám chỉ giá trị tiềm ẩn trong nghệ thuật và trải nghiệm.
Cụm từ "treasure chest" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hình ảnh của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học hoặc các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề phiêu lưu, câu chuyện cổ tích, nó có thể được dùng để gợi ý về kho báu và khám phá. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về giá trị văn hóa lịch sử, cụm từ này cũng có thể được nhắc đến để chỉ những vật thể quý giá được bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp