Bản dịch của từ Treasure chest trong tiếng Việt

Treasure chest

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treasure chest (Noun)

tɹˈɛʃəɹ tʃɛst
tɹˈɛʃəɹ tʃɛst
01

Một thùng chứa lớn được sử dụng để lưu trữ các mặt hàng có giá trị như vàng, bạc, đồ trang sức, v.v.

A large container that is used for storing valuable items such as gold silver jewels etc.

Ví dụ

The treasure chest held ancient coins from the Ming Dynasty.

Hòm kho báu chứa những đồng xu cổ từ triều đại Minh.

The treasure chest does not belong to anyone in our community.

Hòm kho báu không thuộc về ai trong cộng đồng của chúng tôi.

Is the treasure chest hidden in the park near the library?

Hòm kho báu có được giấu trong công viên gần thư viện không?

Treasure chest (Idiom)

ˈtrɛ.ʒɚˈtʃɛst
ˈtrɛ.ʒɚˈtʃɛst
01

Một địa điểm hoặc tình huống có đầy đủ những điều có giá trị hoặc cơ hội.

A place or situation that is full of valuable things or opportunities.

Ví dụ

The community center is a treasure chest for local social activities.

Trung tâm cộng đồng là một kho báu cho các hoạt động xã hội địa phương.

The city does not have a treasure chest of volunteer opportunities.

Thành phố không có một kho báu cơ hội tình nguyện.

Is the new park a treasure chest for social gatherings?

Công viên mới có phải là một kho báu cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treasure chest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treasure chest

Không có idiom phù hợp