Bản dịch của từ Treasure hunt trong tiếng Việt
Treasure hunt

Treasure hunt (Noun)
The school organized a treasure hunt for students last Saturday.
Trường đã tổ chức một cuộc săn kho báu cho học sinh vào thứ Bảy tuần trước.
Many families do not participate in treasure hunts during holidays.
Nhiều gia đình không tham gia vào các cuộc săn kho báu trong kỳ nghỉ.
Did you enjoy the treasure hunt at the community center last week?
Bạn có thích cuộc săn kho báu tại trung tâm cộng đồng tuần trước không?
Dạng danh từ của Treasure hunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treasure hunt | Treasure hunts |
Cuộc săn tìm kho báu (treasure hunt) là một hoạt động giải trí, trong đó người tham gia tìm kiếm các vật phẩm hoặc kho báu được giấu kín, thường thông qua việc giải mã các manh mối. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ các trò chơi trẻ em, nhưng đã phát triển thành các sự kiện lớn hơn, bao gồm trò chơi mạo hiểm và hoạt động teambuilding. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "treasure hunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "treasure" bắt nguồn từ tiếng Latinh "thesaurus", nghĩa là kho báu, trong khi "hunt" xuất phát từ tiếng Anh cổ "huntian", mang nghĩa săn lùng. Lịch sử hình thành cụm từ này liên quan đến các hoạt động khám phá kho báu từ thời kỳ trước, thường gắn liền
Cụm từ "treasure hunt" không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, giải trí hoặc hoạt động nhóm. Thông thường, "treasure hunt" được sử dụng trong các hoạt động vui chơi, như trò chơi dành cho trẻ em hoặc các sự kiện teambuilding, nơi mà người tham gia tìm kiếm kho báu theo hướng dẫn hoặc manh mối. Từ ngữ này cũng có thể thấy trong văn học hoặc phương tiện truyền thông để biểu thị cho những cuộc phiêu lưu hoặc khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp