Bản dịch của từ Treasurer trong tiếng Việt
Treasurer

Treasurer (Noun)
The treasurer of the charity handled all donations and expenses.
Thủ quỹ của tổ chức từ thiện xử lý mọi khoản quyên góp và chi phí.
The school treasurer collected money for the upcoming field trip.
Thủ quỹ của trường đã thu tiền cho chuyến đi thực địa sắp tới.
The community treasurer prepared the budget for the annual festival.
Thủ quỹ cộng đồng đã chuẩn bị ngân sách cho lễ hội hàng năm.
Dạng danh từ của Treasurer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treasurer | Treasurers |
Kết hợp từ của Treasurer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Campaign treasurer Thủ quỹ chiến dịch | The social campaign treasurer managed the fundraising efforts effectively. Người quản lý quỹ chiến dịch xã hội đã quản lý các nỗ lực gây quỹ một cách hiệu quả. |
Church treasurer Thu ký nhà thờ | The church treasurer managed the donations for the charity event. Người quản lý nhà thờ đã quản lý các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện. |
State treasurer Thủ quỹ bang | The state treasurer manages public funds for social programs. Thủ quỹ nhà nước quản lý quỹ công cho các chương trình xã hội. |
Class treasurer Thủ quỹ lớp | The class treasurer collected funds for the charity event. Người quản trị lớp thu tiền cho sự kiện từ thiện. |
Honorary treasurer Thủ quỹ danh dự | She was appointed as the honorary treasurer of the charity. Cô ấy được bổ nhiệm làm thủ quỹ danh dự của tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "treasurer" ám chỉ một người có trách nhiệm quản lý tài chính, bao gồm thu thập, chi tiêu và giám sát ngân sách của một tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này cũng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh công việc của một nhân viên chính phủ. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng sự nhấn giọng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "treasurer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thesaurarius", bắt nguồn từ "thesaurus", có nghĩa là "kho báu" hoặc "tài sản". "Thesaurus" lại được hình thành từ động từ "thesaurare", có nghĩa là "cất giữ". Hệ thống ý nghĩa của từ đã phát triển từ khái niệm quản lý tài sản sang việc giữ gìn và quản lý các quỹ tài chính trong tổ chức. Ngày nay, "treasurer" được hiểu là người phụ trách tài chính, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc quản lý tài sản của tổ chức.
Từ "treasurer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết liên quan đến lĩnh vực tài chính, quản lý tổ chức và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ người phụ trách quản lý tài chính trong các tổ chức, hội đoàn hoặc cơ quan nhà nước, đặc biệt trong các kỳ họp hoặc báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



