Bản dịch của từ Treasures trong tiếng Việt
Treasures

Treasures (Noun)
Số nhiều của kho báu.
Plural of treasure.
Communities often share their treasures to promote social harmony.
Các cộng đồng thường chia sẻ kho báu của họ để thúc đẩy sự hòa hợp xã hội.
Not all treasures are material; friendships are invaluable.
Không phải tất cả kho báu đều là vật chất; tình bạn là vô giá.
What treasures do you think enhance community relationships?
Bạn nghĩ kho báu nào làm phong phú mối quan hệ cộng đồng?
Dạng danh từ của Treasures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treasure | Treasures |
Họ từ
Từ "treasures" trong tiếng Anh có nghĩa chung là những vật có giá trị, với có thể là tài sản, kho báu hay di sản văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chỉ những tài sản quý giá, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng chứa những nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến di sản văn hóa hơn. Về mặt âm thanh, cách phát âm tương tự nhau, nhưng ảnh hưởng của giọng địa phương có thể làm thay đổi cách nhấn trọng âm và tốc độ phát âm.
Từ "treasures" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thesaurus", có nghĩa là "kho báu" hoặc "tài sản quý giá". Từ này qua tiếng Pháp cổ "tresor" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh. Nghĩa ban đầu liên quan chủ yếu đến những vật dụng quý giá, tài sản vật chất. Ngày nay, “treasures” không chỉ chỉ những vật báu hữu hình mà còn bao hàm những giá trị tinh thần, kiến thức và kỷ niệm, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa vật chất và tinh thần trong xã hội.
Từ "treasures" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà những từ ngữ thường mang tính cụ thể và chính xác hơn. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật, và lịch sử, thường được dùng để chỉ những đồ vật có giá trị lớn về mặt vật chất hoặc tinh thần, như kho báu văn hóa, di sản hoặc những kỷ vật quý giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



