Bản dịch của từ Treasury bond trong tiếng Việt

Treasury bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treasury bond (Noun)

tɹˈɛʒəɹi bɑnd
tɹˈɛʒəɹi bɑnd
01

Chứng khoán nợ dài hạn do bộ tài chính hoa kỳ phát hành.

A longterm debt security issued by the us department of the treasury.

Ví dụ

The treasury bond matures in ten years, providing stable income.

Trái phiếu kho bạc đáo hạn trong mười năm, cung cấp thu nhập ổn định.

Many investors do not prefer treasury bonds due to low interest rates.

Nhiều nhà đầu tư không thích trái phiếu kho bạc vì lãi suất thấp.

Are treasury bonds a safe investment for retirement savings?

Trái phiếu kho bạc có phải là một khoản đầu tư an toàn cho tiết kiệm hưu trí không?

02

Một trái phiếu được hỗ trợ bởi niềm tin và sự tín nhiệm hoàn toàn của chính phủ hoa kỳ.

A bond that is backed by the full faith and credit of the us government.

Ví dụ

The treasury bond is a safe investment for many Americans today.

Trái phiếu kho bạc là một khoản đầu tư an toàn cho nhiều người Mỹ hôm nay.

Many investors do not prefer treasury bonds due to low returns.

Nhiều nhà đầu tư không thích trái phiếu kho bạc vì lợi suất thấp.

Are treasury bonds a reliable option for social security funds?

Trái phiếu kho bạc có phải là lựa chọn đáng tin cậy cho quỹ an sinh xã hội không?

03

Một công cụ có thể giao dịch thường có lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định.

A tradable instrument that typically offers a fixed interest rate over a specified period.

Ví dụ

The government issued a treasury bond for social welfare projects in 2022.

Chính phủ đã phát hành trái phiếu kho bạc cho các dự án phúc lợi xã hội năm 2022.

Many citizens do not invest in treasury bonds for social programs.

Nhiều công dân không đầu tư vào trái phiếu kho bạc cho các chương trình xã hội.

Are treasury bonds an effective way to fund social initiatives?

Trái phiếu kho bạc có phải là cách hiệu quả để tài trợ cho các sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treasury bond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treasury bond

Không có idiom phù hợp