Bản dịch của từ Treasury bond trong tiếng Việt
Treasury bond

Treasury bond (Noun)
Chứng khoán nợ dài hạn do bộ tài chính hoa kỳ phát hành.
A longterm debt security issued by the us department of the treasury.
The treasury bond matures in ten years, providing stable income.
Trái phiếu kho bạc đáo hạn trong mười năm, cung cấp thu nhập ổn định.
Many investors do not prefer treasury bonds due to low interest rates.
Nhiều nhà đầu tư không thích trái phiếu kho bạc vì lãi suất thấp.
Are treasury bonds a safe investment for retirement savings?
Trái phiếu kho bạc có phải là một khoản đầu tư an toàn cho tiết kiệm hưu trí không?
Một trái phiếu được hỗ trợ bởi niềm tin và sự tín nhiệm hoàn toàn của chính phủ hoa kỳ.
A bond that is backed by the full faith and credit of the us government.
The treasury bond is a safe investment for many Americans today.
Trái phiếu kho bạc là một khoản đầu tư an toàn cho nhiều người Mỹ hôm nay.
Many investors do not prefer treasury bonds due to low returns.
Nhiều nhà đầu tư không thích trái phiếu kho bạc vì lợi suất thấp.
Are treasury bonds a reliable option for social security funds?
Trái phiếu kho bạc có phải là lựa chọn đáng tin cậy cho quỹ an sinh xã hội không?
The government issued a treasury bond for social welfare projects in 2022.
Chính phủ đã phát hành trái phiếu kho bạc cho các dự án phúc lợi xã hội năm 2022.
Many citizens do not invest in treasury bonds for social programs.
Nhiều công dân không đầu tư vào trái phiếu kho bạc cho các chương trình xã hội.
Are treasury bonds an effective way to fund social initiatives?
Trái phiếu kho bạc có phải là cách hiệu quả để tài trợ cho các sáng kiến xã hội không?
Công trái kho bạc (treasury bond) là một loại chứng khoán nợ dài hạn do chính phủ phát hành, nhằm huy động vốn cho ngân sách quốc gia. Công trái thường có kỳ hạn từ 10 đến 30 năm, được bảo đảm bởi chính phủ, nên có mức rủi ro tín dụng rất thấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng trong các thị trường tài chính khác nhau.
Thuật ngữ "treasury bond" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "treasury" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tresorerie" và tiếng Latin "thesaurarium", nghĩa là nơi giữ tiền. "Bond" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bonda", có nghĩa là sự kết nối hoặc ràng buộc. Các trái phiếu kho bạc là công cụ vay vốn của chính phủ, nhấn mạnh sự đảm bảo thanh toán từ ngân sách nhà nước, phản ánh chức năng bảo toàn vốn và nguồn tài chính công cho các dự án phát triển.
"Công trái chính phủ" là một thuật ngữ tài chính quan trọng, thường xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề kinh tế và đầu tư. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Nói và Viết, nhưng nó có thể được nhắc đến trong các bài luận liên quan đến chính sách tài chính. Ngoài ra, "công trái chính phủ" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như phân tích thị trường tài chính và các chương trình đầu tư.