Bản dịch của từ Trekker trong tiếng Việt
Trekker

Trekker (Noun)
The trekker drove through the mountains to reach the remote village.
Người đi bộ lái qua núi để đến làng hẻo lánh.
She couldn't find a trekker to take her to the isolated campsite.
Cô ấy không thể tìm thấy người đi bộ để đưa cô đến khu cắm trại hẻo lánh.
Did you see the trekker exploring the wilderness during the expedition?
Bạn đã thấy người đi bộ khám phá vùng hoang dã trong cuộc thám hiểm chưa?
Họ từ
Trekker là một danh từ chỉ những người tham gia vào hoạt động đi bộ đường dài (trekking) thường ở những vùng núi hoặc địa hình khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, "trekker" phổ biến hơn ở Anh, trong khi tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "hiker" thường được sử dụng hơn. Mặc dù cả hai đều chỉ người đi bộ, "trekker" thường liên quan đến những chuyến đi dài hơn, mạo hiểm hơn, trong khi "hiker" có thể chỉ những chuyến đi ngắn, ít mạo hiểm hơn.
Từ "trekker" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "trekken", có nghĩa là "kéo" hoặc "di chuyển". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người di cư, đặc biệt là những người đi từ Hà Lan đến Nam Phi vào thế kỷ 19. Ngày nay, "trekker" được dùng để mô tả những người đi bộ khám phá thiên nhiên, thể hiện sự kết nối lịch sử với hành trình và sự khám phá. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh tinh thần phiêu lưu và sự tìm kiếm trải nghiệm tự nhiên.
Từ "trekker" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và đọc, thường liên quan đến các chủ đề về du lịch, khám phá thiên nhiên hoặc hoạt động ngoài trời. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "trekker" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các chuyến đi bộ đường dài, đặc biệt là ở những khu vực núi non, trong các bài viết về du lịch hoặc chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp