Bản dịch của từ Trekker trong tiếng Việt

Trekker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trekker (Noun)

tɹˈɛkɚ
tɹˈɛkɚ
01

Phương tiện được sử dụng trong hành trình, đặc biệt khi đi đường dài và khó khăn ở vùng sâu vùng xa.

A vehicle used on a journey especially for a long and difficult one in a remote area.

Ví dụ

The trekker drove through the mountains to reach the remote village.

Người đi bộ lái qua núi để đến làng hẻo lánh.

She couldn't find a trekker to take her to the isolated campsite.

Cô ấy không thể tìm thấy người đi bộ để đưa cô đến khu cắm trại hẻo lánh.

Did you see the trekker exploring the wilderness during the expedition?

Bạn đã thấy người đi bộ khám phá vùng hoang dã trong cuộc thám hiểm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trekker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trekker

Không có idiom phù hợp