Bản dịch của từ Tremendously trong tiếng Việt

Tremendously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tremendously (Adverb)

tɹɪmˈɛndəsli
tɹɪmˈɛndəsli
01

Rất lớn hoặc lớn về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

Very large or great in size, amount, or degree.

Ví dụ

The support for the charity event grew tremendously in a week.

Sự ủng hộ dành cho sự kiện từ thiện đã tăng lên rất nhiều trong một tuần.

Her influence on social media has grown tremendously over time.

Ảnh hưởng của cô ấy trên mạng xã hội đã tăng lên rất nhiều theo thời gian.

The number of volunteers increased tremendously after the campaign launch.

Số lượng tình nguyện viên đã tăng lên rất nhiều sau khi khởi động chiến dịch.

02

Ở mức độ rất lớn hoặc cực kỳ.

To a very great degree or extremely.

Ví dụ

The charity event was tremendously successful, raising over $100,000.

Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ, quyên góp được hơn 100.000 đô la.

The social media campaign reached a tremendously large audience of millions.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận được một lượng khán giả cực kỳ lớn lên tới hàng triệu người.

The community support for the cause was tremendously heartwarming and impactful.

Sự ủng hộ của cộng đồng dành cho mục đích này là vô cùng cảm động và có tác động mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tremendously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading