Bản dịch của từ Tremendously trong tiếng Việt
Tremendously

Tremendously (Adverb)
The support for the charity event grew tremendously in a week.
Sự ủng hộ dành cho sự kiện từ thiện đã tăng lên rất nhiều trong một tuần.
Her influence on social media has grown tremendously over time.
Ảnh hưởng của cô ấy trên mạng xã hội đã tăng lên rất nhiều theo thời gian.
The number of volunteers increased tremendously after the campaign launch.
Số lượng tình nguyện viên đã tăng lên rất nhiều sau khi khởi động chiến dịch.
The charity event was tremendously successful, raising over $100,000.
Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ, quyên góp được hơn 100.000 đô la.
The social media campaign reached a tremendously large audience of millions.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận được một lượng khán giả cực kỳ lớn lên tới hàng triệu người.
The community support for the cause was tremendously heartwarming and impactful.
Sự ủng hộ của cộng đồng dành cho mục đích này là vô cùng cảm động và có tác động mạnh mẽ.
Họ từ
Từ "tremendously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách khổng lồ" hoặc "một cách vô cùng lớn". Một số từ đồng nghĩa bao gồm "enormously" và "immensely", thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của một hành động hay tình huống. Từ này có dạng viết và phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "tremendously" có nguồn gốc từ động từ Latin "tremere", có nghĩa là rung chuyển hoặc run rẩy. Tiền tố "ten-" được thêm vào để tạo thành "tremendus", mang nghĩa là "đáng sợ hoặc đáng kinh ngạc". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, với ý nghĩa diễn tả sự lớn lao hoặc mạnh mẽ. Sự phát triển nghĩa của "tremendously" liên quan đến cảm nhận mạnh mẽ về quy mô hoặc mức độ, thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "tremendously" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Ở phần Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh những cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự quan trọng của một sự kiện. Trong Writing, từ này cung cấp tính nhấn mạnh cho ý kiến và lập luận, thường có trong các bài luận mang tính phân tích. Ngoài ra, "tremendously" cũng xuất hiện trong văn pháp chuyên ngành như khoa học và nghiên cứu, thể hiện sự biến đổi lớn, chẳng hạn trong các kết quả nghiên cứu hoặc số liệu thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp