Bản dịch của từ Trencher trong tiếng Việt
Trencher

Trencher (Noun)
The medieval feast featured a trencher filled with roasted meat.
Bữa tiệc thời trung cổ có một cái đĩa gỗ đựng thịt nướng.
The rustic restaurant served meals on traditional trenchers made from wood.
Nhà hàng quê phục vụ bữa ăn trên đĩa gỗ truyền thống.
In historical reenactments, actors often use trenchers to enhance authenticity.
Trong các màn kịch tái hiện lịch sử, diễn viên thường dùng đĩa gỗ để tăng tính thật.
The medieval banquet featured a trencher filled with roasted meat.
Bữa tiệc trung cổ có đĩa gỗ chứa thịt nướng.
The rustic restaurant served traditional dishes on wooden trenchers.
Nhà hàng quê phục vụ món ăn truyền thống trên đĩa gỗ.
Một máy hoặc thiết bị đính kèm được sử dụng trong việc đào rãnh.
A machine or attachment used in digging trenches.
The trencher dug a deep trench for the new water pipeline project.
Chiếc máy đào đã đào một rãnh sâu cho dự án ống nước mới.
The trencher did not work properly during the community garden project.
Chiếc máy đào không hoạt động đúng cách trong dự án vườn cộng đồng.
Is the trencher ready for the upcoming park renovation event?
Chiếc máy đào đã sẵn sàng cho sự kiện cải tạo công viên sắp tới chưa?
Họ từ
"Trencher" là một danh từ tiếng Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 14, chỉ một loại đĩa lớn hoặc khay dùng để phục vụ thức ăn, đặc biệt là bánh mì hoặc thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, "trencher" thường được sử dụng để chỉ khay phục vụ đồ ăn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này không phổ biến và được thay thế bằng các từ như "platter". Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc không hiểu trong giao tiếp giữa hai hình thức tiếng Anh.
Từ "trencher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tranchier", nghĩa là "cắt" và từ tiếng Latinh "truncare", có nghĩa là "cắt đứt". Ban đầu, "trencher" được sử dụng để chỉ một loại khay hoặc đĩa dùng để phục vụ thực phẩm, thường được làm từ gỗ hoặc xương. Sự chuyển đổi trong nghĩa của từ này phản ánh sự phát triển trong thói quen ăn uống và phục vụ, liên quan mật thiết đến nghệ thuật ẩm thực và văn hoá ăn uống trong xã hội phương Tây.
Từ "trencher" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chuyên ngành, "trencher" thường được sử dụng để chỉ một loại dụng cụ hoặc thiết bị phục vụ cho việc đào rãnh, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng. Ngoài ra, từ này cũng có liên quan đến viễn cảnh ẩm thực, khi đề cập đến một dụng cụ để phục vụ thực phẩm, thường gặp trong các tài liệu về ẩm thực hoặc lịch sử ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp