Bản dịch của từ Trencher trong tiếng Việt

Trencher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trencher (Noun)

tɹˈɛntʃɚ
tɹˈɛntʃəɹ
01

Đĩa hoặc đĩa gỗ để đựng thức ăn.

A wooden plate or platter for food.

Ví dụ

The medieval feast featured a trencher filled with roasted meat.

Bữa tiệc thời trung cổ có một cái đĩa gỗ đựng thịt nướng.

The rustic restaurant served meals on traditional trenchers made from wood.

Nhà hàng quê phục vụ bữa ăn trên đĩa gỗ truyền thống.

In historical reenactments, actors often use trenchers to enhance authenticity.

Trong các màn kịch tái hiện lịch sử, diễn viên thường dùng đĩa gỗ để tăng tính thật.

The medieval banquet featured a trencher filled with roasted meat.

Bữa tiệc trung cổ có đĩa gỗ chứa thịt nướng.

The rustic restaurant served traditional dishes on wooden trenchers.

Nhà hàng quê phục vụ món ăn truyền thống trên đĩa gỗ.

02

Một máy hoặc thiết bị đính kèm được sử dụng trong việc đào rãnh.

A machine or attachment used in digging trenches.

Ví dụ

The trencher dug a deep trench for the new water pipeline project.

Chiếc máy đào đã đào một rãnh sâu cho dự án ống nước mới.

The trencher did not work properly during the community garden project.

Chiếc máy đào không hoạt động đúng cách trong dự án vườn cộng đồng.

Is the trencher ready for the upcoming park renovation event?

Chiếc máy đào đã sẵn sàng cho sự kiện cải tạo công viên sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trencher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trencher

Không có idiom phù hợp