Bản dịch của từ Trenching trong tiếng Việt
Trenching

Trenching (Verb)
Đào hào.
Excavating trenches.
They are trenching for new water pipes in downtown Los Angeles.
Họ đang đào rãnh để lắp đặt ống nước mới ở trung tâm Los Angeles.
The workers are not trenching in the park today due to rain.
Công nhân hôm nay không đào rãnh trong công viên vì trời mưa.
Are they trenching near the school for the new project?
Họ có đang đào rãnh gần trường cho dự án mới không?
Dạng động từ của Trenching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trenching |
Họ từ
Trenching là thuật ngữ chỉ hành động đào các rãnh dài, sâu trong lòng đất, thường được sử dụng trong xây dựng và kỹ thuật hạ tầng để lắp đặt cáp điện, ống nước hoặc hệ thống thoát nước. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "trenching" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, như ở Mỹ thường nhấn mạnh vào việc lắp đặt hệ thống hạ tầng hơn.
Từ "trenching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "trancher", có nghĩa là "cắt" hoặc "phân chia", bắt nguồn từ tiếng Latinh "truncare". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động đào hoặc cắt sâu vào đất để tạo ra một rãnh hoặc mương. Sự phát triển của nó trong ngữ nghĩa hiện tại phản ánh việc đào bới trong các hoạt động xây dựng hoặc kỹ thuật, nhấn mạnh tính chất vật lý của hành động "đào" đã trở thành phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quân sự.
Từ "trenching" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh này, từ này được sử dụng khi mô tả các kỹ thuật xây dựng hoặc quản lý đất đai. Ngoài ra, trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng, "trenching" chỉ đến quá trình đào rãnh để lắp đặt đường ống hoặc cáp. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỹ thuật môi trường và đô thị.