Bản dịch của từ Trendier trong tiếng Việt
Trendier

Trendier (Adjective)
Thời trang hơn hoặc cập nhật.
More fashionable or uptodate.
Wearing designer clothes makes you look trendier in social events.
Mặc đồ hiệu giúp bạn trở nên phong cách hơn trong sự kiện xã hội.
Not following the latest fashion can make you feel less trendier.
Không theo kịp xu hướng thời trang có thể khiến bạn cảm thấy ít phong cách hơn.
Are you trying to dress trendier for the upcoming party?
Bạn có đang cố gắng mặc đẹp hơn cho bữa tiệc sắp tới không?
Dạng tính từ của Trendier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trendy Hợp thời | Trendier Xu hướng hơn | Trendiest Xu hướng nhất |
Họ từ
Từ "trendier" là dạng so sánh hơn của tính từ "trendy", có nghĩa là thời thượng hoặc hợp mốt. Từ này thường được sử dụng để chỉ những xu hướng, phong cách mới hoặc sự thay đổi trong thẩm mỹ xã hội. "Trendy" là từ được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau như /ˈtrɛndi/ (Mỹ) và /ˈtrɛn.di/ (Anh). Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai khu vực này chủ yếu nằm ở sự phổ biến và mức độ ưa chuộng của những phong cách hay sản phẩm cụ thể.
Từ "trendier" xuất phát từ trọng âm của từ "trend", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trend" có nghĩa là "hướng đi" hoặc "sự phát triển". Từ này lại bắt nguồn từ động từ tiếng Đức "treiben", nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc đẩy". Sự phát triển của từ "trend" trong tiếng Anh đã dẫn đến việc hình thành tính từ "trendier" để chỉ những thứ đang thịnh hành hoặc hợp thời. Việc sử dụng từ này ngày nay như một biểu hiện của sự mong muốn cập nhật và hòa nhập với xu hướng hiện tại trong xã hội.
Từ "trendier" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi cảm xúc cá nhân và các chủ đề liên quan đến thời trang, phong cách sống và xu hướng xã hội thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc thay đổi trong các sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng hiện đại, đặc biệt trong ngành thời trang và tiếp thị.