Bản dịch của từ Trendier trong tiếng Việt

Trendier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trendier (Adjective)

01

Thời trang hơn hoặc cập nhật.

More fashionable or uptodate.

Ví dụ

Wearing designer clothes makes you look trendier in social events.

Mặc đồ hiệu giúp bạn trở nên phong cách hơn trong sự kiện xã hội.

Not following the latest fashion can make you feel less trendier.

Không theo kịp xu hướng thời trang có thể khiến bạn cảm thấy ít phong cách hơn.

Are you trying to dress trendier for the upcoming party?

Bạn có đang cố gắng mặc đẹp hơn cho bữa tiệc sắp tới không?

Dạng tính từ của Trendier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trendy

Hợp thời

Trendier

Xu hướng hơn

Trendiest

Xu hướng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trendier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trendier

Không có idiom phù hợp