Bản dịch của từ Trending trong tiếng Việt
Trending

Trending (Adjective)
The trending topic today is climate change on Twitter.
Chủ đề đang thịnh hành hôm nay là biến đổi khí hậu trên Twitter.
Many people are not aware of trending issues on social media.
Nhiều người không biết về các vấn đề đang thịnh hành trên mạng xã hội.
What are the trending hashtags for social justice right now?
Những hashtag đang thịnh hành cho công bằng xã hội hiện tại là gì?
Họ từ
Từ "trending" trong tiếng Anh chỉ trạng thái của một chủ đề, hiện tượng hoặc sản phẩm đang thu hút sự chú ý hoặc thảo luận mạnh mẽ trong công chúng, thường thông qua mạng xã hội hoặc các phương tiện truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "trending" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường được liên kết với các xu hướng trên mạng xã hội, trong khi ở Anh, nó cũng có thể bao hàm các xu hướng truyền thống hơn.
Từ "trending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trend", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "trendan", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Ban đầu, "trend" được dùng để chỉ sự thay đổi hướng đi của một hiện tượng nào đó. Trong thế kỷ 20, "trending" đã phát triển thành tính từ, chỉ những chủ đề, ý tưởng hoặc sản phẩm đang thu hút sự chú ý trong xã hội. Hiện nay, "trending" thường gắn liền với các nền tảng truyền thông xã hội, thể hiện sự phổ biến theo thời gian.
Từ "trending" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh đề cập đến xu hướng xã hội hoặc văn hóa hiện tại. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thông và mạng xã hội, khi thảo luận về các chủ đề đang thu hút sự quan tâm công chúng. Việc sử dụng "trending" thể hiện sự nhạy bén đối với các hiện tượng thời sự và giúp nâng cao khả năng diễn đạt của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



