Bản dịch của từ Trends trong tiếng Việt
Trends

Trends (Noun)
Một hướng chung trong đó một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.
A general direction in which something is developing or changing.
Social media trends influence how people communicate and share information today.
Các xu hướng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp và chia sẻ thông tin hôm nay.
Many experts do not believe that trends will change dramatically soon.
Nhiều chuyên gia không tin rằng các xu hướng sẽ thay đổi mạnh mẽ sớm.
What trends are emerging in social behavior among young adults today?
Các xu hướng nào đang nổi lên trong hành vi xã hội của người lớn trẻ hôm nay?
Dạng danh từ của Trends (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trend | Trends |
Trends (Verb)
Social media trends influence how people communicate today.
Các xu hướng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp hôm nay.
Many people do not follow the latest social trends.
Nhiều người không theo các xu hướng xã hội mới nhất.
What trends are shaping our social interactions now?
Những xu hướng nào đang định hình các tương tác xã hội của chúng ta hiện nay?
Dạng động từ của Trends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trending |
Họ từ
"Trends" là từ tiếng Anh chỉ những xu hướng hoặc sự phát triển phổ biến trong nhiều lĩnh vực như thời trang, công nghệ, và xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Ở Anh, âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh ngắn gọn hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết này có thể kéo dài hơn một chút. "Trend" thường đề cập đến sự thay đổi hoặc hướng đi trong hành vi hoặc tư duy của một nhóm người theo thời gian.
Từ "trends" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to trend", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trender", có nghĩa là "để kéo, kéo dài". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "tendere", nghĩa là "duỗi, kéo". Trong lịch sử, nghĩa của từ đã phát triển từ sự vận động trong không gian đến sự thay đổi trong thói quen hoặc thị hiếu của xã hội. Hiện nay, "trends" thường chỉ những xu hướng, biến chuyển rõ rệt trong lĩnh vực thời trang, văn hóa hoặc kinh tế.
Từ "trends" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường phải mô tả và phân tích các xu hướng xã hội, kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "trends" thường được sử dụng trong nghiên cứu thị trường, thời trang, và công nghệ để chỉ những thay đổi hoặc hướng phát triển phổ biến. Từ này phản ánh sự chuyển động và biến đổi trong môi trường xã hội hoặc kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu động lực của thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



