Bản dịch của từ Trendsetter trong tiếng Việt

Trendsetter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trendsetter (Noun)

tɹˈɛndsɛtɚ
tɹˈɛndsɛtɚ
01

Một người dẫn đầu về thời trang hoặc ý tưởng.

A person who leads the way in fashion or ideas.

Ví dụ

She is a trendsetter in our group, always setting new fashion trends.

Cô ấy là người dẫn đầu trong nhóm của chúng tôi, luôn thiết lập xu hướng thời trang mới.

He is not a trendsetter, preferring to follow others' ideas instead.

Anh ấy không phải là người dẫn đầu, thích theo đuổi ý tưởng của người khác thay vì vậy.

Is she considered a trendsetter in the social media community?

Liệu cô ấy có được coi là người dẫn đầu trong cộng đồng truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trendsetter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trendsetter

Không có idiom phù hợp