Bản dịch của từ Trendsetter trong tiếng Việt
Trendsetter

Trendsetter (Noun)
She is a trendsetter in our group, always setting new fashion trends.
Cô ấy là người dẫn đầu trong nhóm của chúng tôi, luôn thiết lập xu hướng thời trang mới.
He is not a trendsetter, preferring to follow others' ideas instead.
Anh ấy không phải là người dẫn đầu, thích theo đuổi ý tưởng của người khác thay vì vậy.
Is she considered a trendsetter in the social media community?
Liệu cô ấy có được coi là người dẫn đầu trong cộng đồng truyền thông xã hội không?
"Trendsetter" là một danh từ chỉ người hoặc tổ chức tạo ra hoặc khởi xướng một xu hướng mới trong lĩnh vực thời trang, phong cách sống, công nghệ, hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc định hình sở thích và hành vi của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể xảy ra sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa liên quan đến các xu hướng mà những trendsetter đại diện.
Từ "trendsetter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "trend" và "setter". "Trend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tendere", nghĩa là "hướng tới" hay "đi theo". "Setter" xuất phát từ động từ "set", nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Kết hợp lại, "trendsetter" chỉ những người tiên phong, đặt ra xu hướng mới trong văn hóa hay thời trang. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân trong việc tạo ra và định hình các phong trào xã hội.
Từ "trendsetter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về thời trang hoặc văn hóa hiện đại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có ảnh hưởng đến xu hướng trong xã hội, đặc biệt trong ngành công nghiệp thời trang, công nghệ và giải trí. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của sự đổi mới và ảnh hưởng từ các cá nhân có tư duy tiên phong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp