Bản dịch của từ Tretinoin trong tiếng Việt

Tretinoin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tretinoin (Noun)

01

Một chế phẩm axit retinoic, bôi lên da để điều trị mụn trứng cá và các rối loạn khác.

A preparation of retinoic acid applied to the skin to treat acne and other disorders.

Ví dụ

Tretinoin helps reduce acne for many teenagers in the United States.

Tretinoin giúp giảm mụn cho nhiều thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ.

Tretinoin is not effective for everyone with severe acne problems.

Tretinoin không hiệu quả với tất cả mọi người có vấn đề mụn nghiêm trọng.

Is tretinoin commonly prescribed for acne in dermatology clinics?

Tretinoin có thường được kê đơn cho mụn ở các phòng khám da liễu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tretinoin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tretinoin

Không có idiom phù hợp