Bản dịch của từ Trews trong tiếng Việt
Trews

Trews (Noun)
Quần dài.
Trousers.
He wore colorful trews to the social event last Saturday.
Anh ấy đã mặc quần trews sặc sỡ đến sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many people do not wear trews to informal gatherings.
Nhiều người không mặc quần trews trong các buổi gặp gỡ không chính thức.
Did you see her trews at the community festival?
Bạn có thấy quần trews của cô ấy tại lễ hội cộng đồng không?
"Trows" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Scots, chỉ đến một loại quần dài, thường được làm từ vải dày và được mặc bởi nam giới. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ hoặc trong văn cảnh truyền thống, hiện nay ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là ở Mỹ, nơi từ "trousers" được sử dụng rộng rãi hơn. Trong tiếng Anh Anh, "trews" có thể được hiểu là một loại quần truyền thống, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này hầu như không được nhận biết.
Từ "trews" có nguồn gốc từ tiếng Scotland cổ, bắt nguồn từ từ "trues" hoặc "trews", có liên quan đến tiếng Latinh "trar" có nghĩa là "mặc" hoặc "bao bọc". Từ này được sử dụng để chỉ loại quần dài ôm sát cơ thể, thường được làm từ vải nặng. Qua thời gian, "trews" đã trở thành biểu tượng của trang phục truyền thống Scotland, gắn liền với văn hóa dân gian và phong cách thời trang, vẫn mang ý nghĩa kết nối với sự lịch lãm và nghiêm túc trong trang phục.
Từ "trews" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, do nó là từ cổ để chỉ quần dài. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này hầu như không được sử dụng, chủ yếu vì nó thuộc về tiếng Anh Scotland. Trong các tình huống thường gặp, "trews" có thể được sử dụng trong bối cảnh thời trang truyền thống hoặc khi thảo luận về trang phục dân tộc.