Bản dịch của từ Triad trong tiếng Việt
Triad

Triad (Noun)
The triad was suspected of being involved in the illegal drug trade.
Nhóm tam giác bị nghi ngờ liên quan đến việc buôn bán ma túy.
Authorities cracked down on a triad operation in the city.
Cơ quan chức năng đã truy quét một hoạt động của nhóm tam giác trong thành phố.
Members of the triad were arrested for extortion and racketeering.
Các thành viên của nhóm tam giác đã bị bắt vì hành vi tống tiền và tội phạm buôn bán.
The triad of friends went hiking together.
Ba người bạn đã đi leo núi cùng nhau.
The triad of siblings shared a strong bond.
Ba anh em ruột có mối liên kết mạnh mẽ.
The triad of companies collaborated on a new project.
Ba công ty hợp tác trên một dự án mới.
Họ từ
"Tam giác" (tiếng Anh: triad) là một thuật ngữ chỉ nhóm ba người hoặc sự vật, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như âm nhạc, xã hội, và ngôn ngữ học. Trong âm nhạc, "triad" ám chỉ hợp âm gồm ba nốt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, "triad" thường có xu hướng xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn hơn là trong giao tiếp thông thường.
Từ "triad" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triada", xuất phát từ "tres", có nghĩa là "ba". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm ba yếu tố, như trong triết học và tôn giáo. Kể từ thế kỷ 19, "triad" đã mở rộng ý nghĩa để diễn đạt các cấu trúc, mối quan hệ, hoặc thể loại có ba thành phần, phản ánh sự cân bằng và tương tác bên trong. Sự kết nối này vẫn hiện hữu trong cách sử dụng từ ngữ hiện nay.
Từ "triad" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về âm nhạc hoặc văn hóa, trong khi đó trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến cấu trúc hoặc nhóm ba yếu tố trong một luận điểm. Đối với phần Nói, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về các khía cạnh có liên quan đến triadic trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, thể hiện sự kết nối và tương tác giữa ba thành phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp