Bản dịch của từ Trial and error trong tiếng Việt
Trial and error

Trial and error (Idiom)
Một cách để đạt được mục đích hoặc thực hiện một nhiệm vụ bao gồm các thử nghiệm lặp đi lặp lại và các phương pháp khác nhau cho đến khi tìm thấy kết quả mong muốn.
A way of achieving an end or carrying out a task that involves repeated experiments and different methods until the desired result is found.
In social settings, people often learn through trial and error.
Trong cài đặt xã hội, mọi người thường học thông qua thử và sai.
The community project succeeded after much trial and error.
Dự án cộng đồng thành công sau nhiều lần thử và sai.
She improved her social skills through trial and error approaches.
Cô ấy cải thiện kỹ năng xã hội của mình thông qua các phương pháp thử và sai.
Cụm từ "trial and error" được sử dụng để mô tả phương pháp giải quyết vấn đề thông qua thử nghiệm, đánh giá và sửa chữa liên tục cho đến khi đạt được kết quả mong muốn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và thực tiễn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và phản hồi. Về mặt ngữ nghĩa, nó không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể được sử dụng đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, khoa học và công nghệ.
Cụm từ "trial and error" bắt nguồn từ tiếng Latin "tentare" có nghĩa là "thử nghiệm" và "erro" có nghĩa là "sai lầm". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh phương pháp giải quyết vấn đề thông qua việc tiến hành các thí nghiệm, kiểm tra các giả thuyết và rút ra bài học từ những thất bại. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "trial and error" diễn tả một quá trình học hỏi, nơi mà việc trải nghiệm sai lầm là thiết yếu để đạt được thành công.
Cụm từ "trial and error" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh có thể mô tả phương pháp giải quyết vấn đề. Trong văn cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ quy trình học hỏi và tìm kiếm giải pháp thông qua việc thử nghiệm và đánh giá kết quả. Tình huống phổ biến có thể là trong giáo dục, nghiên cứu khoa học, và phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



